STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ |
1.
|
An Hải | 33 Phố Cấm, Ngô Quyền, Hải Phòng |
2. | An Tân | 24 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng |
3. | An Toàn | Hòa Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng |
4. | Cựu Viên | Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
5. | Đồng Giá | Thiên Hương, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
6. | Gia Đước | Gia Đức, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
7. | Hải Phòng | 46 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng |
8. | Hàng Kênh | 116 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
9. | Hữu Quan | Dương Quan, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
10. | Lãm Hà | 65 Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng |
11. | Lão Phú | Tân Phong, Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
12. | Lương Khê | Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng |
13. | My Sơn | Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
14. | Nam Pháp | Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng |
15. | Thư Trung | Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng |
16. | Thủy Giang | Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng |
17. | Trang Quan - Đồng Giới |
An Đồng, An Dương, Hải Phòng |
18. | Xâm Bồ | Nam Hải, Hải An, Hải Phòng |
STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ |
1. | An Quý | Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
2. | Bạch Xa | Nam Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
3. | Đông Côn | Tiên Minh, Tiên Lãng, Hải Phòng |
4. | Đông Xuyên | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng |
5. | Hội Am | Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
6. | Khúc Giản | An Tiến, An Lão, Hải Phòng |
7. | Kim Côn | Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng |
8. | Liêm Khê | Liên Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
9. | Liễu Dinh | Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng |
10. | Nam Am | Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
11. | Suý Nẻo | Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
12. | Tân Hưng | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
13. | Thiết Tranh | Vĩnh An, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
14. | Tiên Am | Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
15. | Tiên Đôi | ĐoànLập, Tiên Lãng, Hải Phòng |
16. | Trung Nghĩa | Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
17. | Vạn Hoạch | Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
18. | Văn Khê | An Thọ, An Lão, Hải Phòng |
19. | Xuân Điện | Hoà Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
20. | Xuân Hoà | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
21. | Xuân Quang | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ |
1. | An Thuỷ | Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương |
2. | Đáp Khê | Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương |
3. | Đồng Xá | Đồng Gia, Kim Thành, Hải Dương |
4. | Hải Dương | Số 100 Trần Hưng Đạo, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
5. | Hải Ninh | Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương |
6. | Hào Xá | Thanh Xá, Thanh Hà, Hải Dương |
7. | Kim Bào | Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
8. | Kim Bịch | Nam Chính, Nam Sách, Hải Dương |
9. | Kim Lai | Ngọc Châu, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
10 | Mạn Nhuế | Thanh Lâm, Nam Sách, Hải Dương |
11. | Mức Cầu | Thái Tân, Nam Sách, Hải Dương |
12. | Mỹ Động | Hiến Thành, Kim Môn, Hải Dương |
13. | Nghĩa Xuyên | Tam Kỳ, Kim Thành, Hải Dương |
14. | Nhan Biều | Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Dương |
15. | Nhân Nghĩa | Nam Đồng, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
16. | Phú Tảo | Thạch Khôi, Gia Lộc, Hải Dương |
17. | Quảng Đạt | Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương |
18. | Tân Kim | 36 Tân Kim, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
19. | Thắng Yên | Thượng Vũ, Kim Thành, Hải Dương |
20. | Trung Hà | Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương |
21. | Văn Mạc | Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Dương |
STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ |
1. | Ba Đông | Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương |
2. | Bình Hoàng | Vạn Phúc, Ninh Giang, Hải Dương |
3. | Bùi Hoà | Tân Quang, Ninh Giang, Hải Dương |
4. | Bùi Xá | Trung Hoà, Yên Mỹ, Hưng Yên |
5. | Chi Khê | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương |
6. | Đại Lộ | Hà Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
7. | Đào Xá | Đào Dương, Ân Thi, Hưng Yên |
8. | Đầu Lâm | Đoàn Tùng, Thanh Miện, Hải Dương |
9. | Đồng Bình | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương |
10. | Đông Lâm | Văn Tố, Tứ Kỳ, Hải Dương |
11. | Đồng Vạn | Ứng, Ninh Giang, Hải Dương |
12. | Kẻ Bượi | Phạm Trấn, Gia Lộc, Hải Dương |
13. | Kẻ Sặt | TT. Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương |
14. | Ngọc Lý | Ngọc Kỳ, Tứ Lộc, Hải Dương |
15. | Phần Lâm | Đào Dương, Ân Thi, Hưng Yên |
16. | Phú Lộc | Cẩm Văn,Cẩm Giảng, Hải Dương |
17. | Phương Quan | Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương |
18. | Thánh Antôn | TT. Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương |
19. | Thánh Mátthêu | Bình Xuyên, Bình Giang, Hải Dương |
20. | Thánh Phêrô | TT. Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương |
21. | Thuý Lâm | Thanh Tùng, Thanh Miện, Hải Dương |
22. | Từ Xá | Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Dương |
STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ |
1. | Đạo Dương | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
2. | Đông Khê | Việt Dân, Đông Triều, Quảng Ninh |
3. | Đông Tân | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh |
4. | Mạo Khê | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
5. | Sông Khoai | Sông Khoai, Yên Hưng, Quảng Ninh |
6. | Trạp Khê | Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh |
7. | Yên Trì | Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh |
STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ |
1. | Cẩm Phả | Cẩm Tây, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
2. | Cô Tô | TT. Cô Tô, Cô Tô, Quảng Ninh |
3. | Cửa Ông | Cửa Ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
4. | Hà Khẩu | Hà Khẩu, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh |
5. | Hà Lai (Đầm Hà) | Đầm Hà, Quảng Hà, Quảng Ninh |
6. | Hòn Gai | Bạch Đằng, Hạ Long, Quảng Ninh |
7. | Ninh Dương | Ninh Dương, Móng Cái, Quảng Ninh |
8. | Trà Cổ | Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh |
9. | Xuân Ninh | Hải Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh |
STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ |
1. | An Hải | 33 Phố Cấm, Ngô Quyền, HP |
2. | An Quý | Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
3. | An Tân | 24 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng |
4. | An Thuỷ | Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương |
5. | An Toàn | Hòa Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng |
6. | Cô Tô | TT. Cô Tô, Cô Tô, Quảng Ninh |
7. | Ba Đông | Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương |
8. | Bạch Xa | Nam Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
9. | Bình Hoàng | Vạn Phúc, Ninh Giang, Hải Dương |
10. | Bùi Hoà | Tân Quang, Ninh Giang, Hải Dương |
11. | Bùi Xá | Trung Hoà, Yên Mỹ, Hưng Yên |
12. | Cẩm Phả | Cẩm Tây, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
13. | Chi Khê | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương |
14. | Cửa Ông | Cửa Ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
15. | Cựu Viên | Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
16. | Đại Lộ | Hà Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
17. | Đạo Dương | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
18. | Đào Xá | Đào Dương, Ân Thi, Hưng Yên |
19. | Đáp Khê | Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương |
20. | Đầu Lâm | Đoàn Tùng, Thanh Miện, Hải Dương |
21. | Đồng Bình | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương |
22. | Đông Côn | Tiên Minh, Tiên Lãng, Hải Phòng |
23. | Đồng Giá | Thiên Hương, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
24. | Đông Khê | Việt Dân, Đông Triều, Quảng Ninh |
25. | Đông Lâm | Văn Tố, Tứ Kỳ, Hải Dương |
26. | Đông Tân | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh |
27. | Đồng Vạn | Ứng, Ninh Giang, Hải Dương |
28. | Đồng Xá | Đồng Gia, Kim Thành, Hải Dương |
29. | Đông Xuyên | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng |
30. | Gia Đước | Gia Đức, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
31. | Hà Khẩu | Hà Khẩu, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh |
32. | Hà Lai (Đầm Hà) | Đầm Hà, Quảng Hà, Quảng Ninh |
33. | Hải Dương | Số 100 Trần Hưng Đạo, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
34. | Hải Ninh | Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương |
35. | Hải Phòng | 46 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng |
36. | Hàng Kênh | 116 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
37. | Hào Xá | Thanh Xá, Thanh Hà, Hải Dương |
38. | Hội Am | Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
39. | Hòn Gai | Bạch Đằng, Hạ Long, Quảng Ninh |
40. | Hữu Quan | Dương Quan, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
41. | Kẻ Bượi | Phạm Trấn, Gia Lộc, Hải Dương |
42. | Kẻ Sặt | TT. Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương |
43. | Khúc Giản | An Tiến, An Lão, Hải Phòng |
44. | Kim Bào | Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
45. | Kim Bịch | Nam Chính, Nam Sách, Hải Dương |
46. | Kim Côn | Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng |
47. | Kim Lai | Ngọc Châu, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
48. | Lãm Hà | 65 Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng |
49. | Lão Phú | Tân Phong, Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
50. | Liêm Khê | Liên Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
51. | Liễu Dinh | Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng |
52. | Lương Khê | Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng |
53. | Mạn Nhuế | Thanh Lâm, Nam Sách, Hải Dương |
54. | Mạo Khê | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
55. | Mức Cầu | Thái Tân, Nam Sách, Hải Dương |
56. | Mỹ Động | Hiến Thành, Kim Môn, Hải Dương |
57. | My Sơn | Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
58. | Nam Am | Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
59. | Nam Pháp | Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng |
60. | Nghĩa Xuyên | Tam Kỳ, Kim Thành, Hải Dương |
61. | Ngọc Lý | Ngọc Kỳ, Tứ Lộc, Hải Dương |
62. | Nhan Biều | Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Dương |
63. | Nhân Nghĩa | Nam Đồng, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
64. | Ninh Dương | Ninh Dương, Móng Cái, Quảng Ninh |
65. | Phần Lâm | Đào Dương, Ân Thi, Hưng Yên |
66. | Phú Lộc | Cẩm Văn, Cẩm Giảng, Hải Dương |
67. | Phú Tảo | Thạch Khôi, Gia Lộc, Hải Dương |
68. | Phương Quan | Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương |
69. | Quảng Đạt | Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương |
70. | Sông Khoai | Sông Khoai, Yên Hưng, Quảng Ninh |
71. | Suý Nẻo | Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
72. | Tân Hưng | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
73. | Tân Kim | 36 Tân Kim, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
74. | Thắng Yên | Thượng Vũ, Kim Thành, Hải Dương |
75. | Thánh Antôn | TT. Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương |
76. | Thánh Mátthêu | Bình Xuyên, Bình Giang, Hải Dương |
77. | Thánh Phêrô | TT. Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương |
78. | Thiết Tranh | Vĩnh An, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
79. | Thư Trung | Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng |
80. | Thủy Giang | Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng |
81. | Thuý Lâm | Thanh Tùng, Thanh Miện, Hải Dương |
82. | Tiên Am | Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
83. | Tiên Đôi | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng |
84. | Trà Cổ | Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh |
85. | Trang Quan - Đồng Giới |
An Đồng, An Dương, Hải Phòng |
86. | Trạp Khê | Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh |
87. | Trung Hà | Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương |
88. | Trung Nghĩa | Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
89. | Từ Xá | Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Dương |
90. | Vạn Hoạch | Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
91. | Văn Khê | An Thọ, An Lão, Hải Phòng |
92. | Văn Mạc | Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Dương |
93. | Xâm Bồ | Nam Hải, Hải An, Hải Phòng |
94. | Xuân Điện | Hoà Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
95. | Xuân Hoà | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
96. | Xuân Ninh | Hải Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh |
97. | Xuân Quang | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
98. | Yên Trì | Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh |