Từ thời Trung cổ đến Tông hiến Mediator Dei
Bước ngoặt của Công đồng Vaticanô II: Hiến chế Phụng vụ thánh
Người tín hữu là con cái của Thiên Chúa và con cái của Mẹ Giáo hội
Lời Chúa và Thánh Thể là lương thực của người tín hữu
Mầu nhiệm cứu độ của chúng ta được canh tân trong chu kỳ Phụng vụ hằng năm
I. BỐI CẢNH LỊCH SỬ
NHỮNG THẾ KỶ ĐẦU:
Những thế kỷ đầu của Kitô giáo mang tính quyết định đối với việc nghiên cứu về việc tham dự của các tín hữu vào đời sống Phụng Vụ của Giáo Hội. Nhiều tác phẩm của các Giáo Phụ trong thời kỳ này cho chúng ta thấy rằng, các tín hữu luôn giữ vai trò tích cực trong các cử hành Phụng Vụ. Để nhận thức rõ điều này, thật hữu ích khi chúng ta xem xét một số trích đoạn tiêu biểu từ các tác phẩm cổ xưa của các tác giả thời Giáo Hội sơ khai. Trong đó, cử hành Thánh Thể được chú ý và quan tâm cách đặc biệt.
Trước hết, chúng ta hướng sự chú ý của chúng ta vào Phụng Vụ Lời Chúa. Đối với các nghi thức dẫn nhập, tức là những phần trước các bài đọc, hiện nay chúng ta không có nguồn tư liệu cụ thể nào trong các tài liệu sẵn có. Do đó, chúng ta bắt đầu với phần các bài đọc. Qua những gì mà chúng ta đã nghiên cứu được từ các tác phẩm của các Giáo Phụ, có thể khẳng định rằng: trong Giáo Hội tiên khởi, các tín hữu đã tham dự phần Nhập Lễ – tức Phụng Vụ Lời Chúa, với tâm tình sốt sắng và lòng sùng kính rất mực.
Theo lời chứng của thánh Chromatius thành Aquileia, các tín hữu thời xưa thường hát Alleluia trong Phụng Vụ Lời Chúa. Đây là một thánh thi mời gọi cộng đoàn dâng lời ngợi khen Thiên Chúa và tuyên xưng đức tin chân thật; đó chính là hành vi tuyên xưng quyền năng của Thiên Chúa là Đấng tạo dựng trời đất và con người, cũng là Đấng Cứu Độ trần gian. Điều đáng lưu ý nơi tư tưởng của thánh Chromatius là, bài ca Alleluia được dâng lên Thiên Chúa Cha. Theo ngài, chính việc cất lên lời ca này là dấu chỉ của sự hiệp nhất giữa các tín hữu và đồng thời cũng là dấu chứng của từng tín hữu trong tư cách là thành phần thuộc về Giáo Hội duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền.[1]
Việc các tín hữu hát thánh thi trong các cử hành Phụng Vụ đã có từ thời Giáo Hội sơ khai, điều này được xác nhận không chỉ bởi các văn sĩ Kitô giáo, mà còn bởi một nhân chứng trẻ ngoài Kitô giáo là Pliny. Trong một bức thư gửi Hoàng đế Trajan vào đầu thế kỷ thứ II, ông ghi nhận rằng các Kitô hữu có thói quen tụ họp vào một ngày cố định, trước lúc bình minh và luân phiên hát với nhau một thánh thi kính Đức Kitô như kính một vị Thiên Chúa.[2] Cách thức cử hành thánh thi trong các nghi lễ Phụng Vụ cũng được thánh Augustinô xác nhận: vào thời ngài, trong các buổi cử hành Phụng Vụ, các Thánh Vịnh được xướng lên theo lối đối đáp giữa hai bè, với sự tham gia tích cực của cộng đoàn tín hữu.[3] Sau phần công bố Lời Chúa là lời nguyện chung (còn gọi là lời nguyện phổ quát), và như thánh Giustinô đã viết trong cuốn Hộ Giáo I, tất cả những người hiện diện đều tha thiết dâng lời cầu nguyện không chỉ cho chính mình, mà còn cho mọi người ở khắp nơi dù ở bất cứ nơi đâu.[4]
Giờ đây, chúng ta bước sang phần thứ hai của cử hành Thánh Thể. Khi các nghi thức chuẩn bị đã hoàn tất, lời nguyện tạ ơn trọng thể được bắt đầu. Để giúp các tín hữu tham dự phần này với sự chú tâm và lòng đạo đức sâu xa, Kinh Tiền Tụng được mở đầu bằng lời mời gọi của vị chủ tế hướng về cộng đoàn: “Anh chị em hãy nâng tâm hồn lên”, nhằm giúp họ thoát khỏi những vướng bận trần thế và quy hướng tâm trí về những gì sắp được công bố trong Kinh Tạ Ơn. Trước lời mời gọi này, các tín hữu đáp lại: “Chúng con đang hướng về Chúa,” như được minh chứng nơi lời giảng dạy của thánh Cyprianô và thánh Cyrillô thành Giêrusalem.[5] Sau đó, vị chủ tế tiếp tục: “Hãy tạ ơn Chúa là Thiên Chúa chúng ta,” và toàn thể cộng đoàn đáp: “Thật là chính đáng.”[6] Sau cuộc đối thoại này, toàn thể cộng đoàn cùng cất vang bài ca Thánh! Thánh! Thánh! – để hợp tiếng với thiên binh trên trời mà chúc tụng và tôn vinh Thiên Chúa.[7] Khi linh mục kết thúc Kinh Tạ Ơn, tất cả cộng đoàn hiện diện cùng đồng thanh tuyên xưng “Amen”[8] – lời thưa “Amen” khẳng định và hiệp thông sâu xa với hy lễ tạ ơn dâng lên Chúa Cha qua Đức Kitô.
Tiếp theo là Nghi thức Rước Lễ, bắt đầu với hai nghi thức Phụng Vụ: cử chỉ trao ban bình an giữa các tín hữu và lời kinh Lạy Cha do toàn thể cộng đoàn đọc lên. Về cử chỉ trao ban bình an, văn bản đáng kể nhất nói đến nghi thức này trong cử hành Thánh Thể chính là tác phẩm “De oratione” của Tertullianô: ngài xem đó như là ấn tín của lời cầu nguyện, và do đó, không thể cử hành hy tế nếu thiếu bình an.[9] Tuy nhiên, ý nghĩa mà một tác giả cổ xưa khác gán cho nghi thức này cũng cần được lưu ý. Theo thánh Cyrillô thành Giêrusalem, cái hôn chúc bình an này không phải là nụ hôn thông thường giữa những người bạn trên đường phố, nhưng là cái hôn thiêng liêng hợp nhất các tâm hồn, xóa bỏ mọi oán hận hay bất hòa giữa các tín hữu.[10] Trước khi bước lên bàn thánh để rước Mình và Máu Thánh Chúa, toàn thể cộng đoàn sốt sắng đọc kinh Lạy Cha – lời kinh mà chính Đức Giêsu đã dạy, để xin được lương thực hằng ngày là Bánh Hằng Sống, đồng thời xin được tha thứ và được gìn giữ khỏi mọi sự dữ.[11]
Khi đến giờ rước lễ, các tín hữu được rước Mình và Máu Thánh Chúa dưới hai hình bánh và rượu. Một điểm đáng chú ý là nghi thức rước lễ được thánh Cyrillô thành Giêrusalem mô tả như sau: Nghi thức bắt đầu với lời xướng của vị chủ tế: “Của Thánh dành cho người thánh.” Và cộng đoàn tín hữu đáp lại: “Chỉ có Một Đấng Thánh, chỉ có Một Chúa, Đức Giêsu Kitô.”[12] Sau lời tuyên xưng ấy, các tín hữu tiến lên bàn thánh để rước lấy các mầu nhiệm thánh. Khi một tín hữu đến gần, người ấy đưa hai tay ra, với các ngón tay khép lại, tay trái đặt trên tay phải như hình ngai tòa để đón nhận Mình Thánh Chúa vào lòng bàn tay. Tại thời điểm ấy, vị chủ tế nói: “Mình Thánh Đức Kitô,” và tín hữu sốt sắng thưa: “Amen.”[13]
Sau khi đã rước Mình Thánh Chúa Kitô, người tín hữu cũng tiến đến nơi chén Thánh để rước Máu Thánh Chúa. Lúc này, đôi tay không còn giơ ra, nhưng với tâm tình tôn kính thờ lạy, người tín hữu quý mình và thưa “Amen”, rồi rước lấy Máu Thánh Đức Kitô. Vị giám mục thánh thiện tiếp tục mời gọi người đã rước lễ rằng, khi đôi môi vẫn còn thấm đượm Máu Thánh Chúa, hãy dùng tay chạm nhẹ vào môi, rồi làm dấu Thánh Giá trên đôi mắt, vầng trán và các giác quan như dấu chỉ sự thánh hóa toàn thân. Sau đó, trong lúc chờ đọc lời nguyện tạ ơn và được xét là xứng đáng để lãnh nhận mầu nhiệm cao cả này, người tín hữu dâng lời tạ ơn Thiên Chúa.[14]
Lời “Amen” mà tín hữu thưa lên khi hiệp lễ mang ý nghĩa gì? thánh Ambrôsiô dạy rằng, tiếng “Amen” này chính là lời tuyên xưng của người tín hữu rằng điều họ lãnh nhận thực sự là Mình Thánh Chúa Kitô.[15] Nói cách khác, đó là lời tuyên tín của chúng ta vào Đức Kitô Thánh Thể. Tuy nhiên, theo thánh Augustinô, “Amen” còn hàm chứa một mầu nhiệm sâu xa hơn: đó là việc chúng ta được tháp nhập vào Thân Thể Chúa Kitô, nghĩa là trở nên chi thể của Hội Thánh, vốn là Thân Thể Ngài. Như vậy, theo thánh Augustinô, chính Thánh Thể làm nên Giáo Hội.[16]
TỪ THỜI TRUNG CỔ ĐẾN TÔNG HIẾN MEDIATOR DEI
Theo dòng thời gian, thật đáng tiếc sự tham dự sống động và ý thức của các tín hữu vào Phụng Vụ đã dần dần suy giảm, thậm chí hầu như biến mất hoàn toàn. Người tín hữu ngày càng ít chú tâm tham dự các cử hành Phụng Vụ. Từ vai trò là những chủ thể tích cực – như chúng ta đã thấy trong thời Giáo Hội sơ khai – các tín hữu đã dần dần trở thành những khán giả thụ động và thinh lặng trong một nền Phụng Vụ mang tính giáo sĩ thuần tuý như đã được cử hành trước Công Đồng Vaticanô II. Chắc chắn rằng, nhiều yếu tố đã góp phần tạo nên tình trạng ấy: các hoàn cảnh chính trị, các chuyển biến văn hóa – xã hội, cũng như những trào lưu và quan niệm thần học qua các thời đại khác nhau… Trước khi đề cập đến phong trào Phụng Vụ, thiết tưởng cần nhắc đến Công Đồng Trentô. Với mục đích chính là loại bỏ các lạc thuyết và đưa Phụng Vụ ra khỏi tình trạng hỗn độn của thời đại ấy, Công Đồng đã theo đuổi đường hướng hiệp nhất và quy củ. Tuy nhiên, hệ quả là Công Đồng chưa thể đi sâu vào việc triển khai khía cạnh tham dự tích cực của các tín hữu trong Phụng Vụ.
Phong trào Phụng Vụ của thế kỷ XIX vốn là tiền đề chuẩn bị cho cuộc canh tân Phụng Vụ của Công Đồng Vaticanô II, đặt mục tiêu trọng yếu nơi việc cổ võ sự tham dự tích cực của các tín hữu vào đời sống Phụng Vụ của Giáo Hội. Một số học giả nhận định rằng bước tiến quan trọng đầu tiên của phong trào này bắt đầu từ nước Pháp, tại Đan viện Solesmes, với sự khởi xướng của Đan sĩ Dom Prosper Guéranger. Qua các tác phẩm phong phú của ngài[17] và sự cộng tác nhiệt thành của các môn sinh, phong trào dần lan rộng sang nhiều quốc gia khác trong thế giới Công Giáo. Từ sau năm 1840, mối quan tâm về vấn đề tham dự Phụng Vụ của tín hữu ngày càng được đặt ra một cách rõ rệt và sâu sắc hơn. Trong phần trình bày dưới đây, chúng ta sẽ điểm qua những sự kiện nổi bật nhất trong 100 năm cuối cùng của phong trào này, cho đến khi Công Đồng Vaticanô II diễn ra. Trước hết, chúng ta bắt đầu với triều đại Giáo hoàng Lêô XIII như một điểm mốc quan trọng trong lịch sử của công cuộc canh tân Phụng Vụ.
Trong suốt 25 triều đại Giáo Hoàng Lêô XIII (1878–1903), mặc dù phong trào Phụng Vụ vẫn còn đang trong giai đoạn hình thành và phát triển, cần thời gian chín muồi trước khi có thể đưa ra những tư tưởng đủ sức ảnh hưởng đến đời sống Phụng Vụ của Giáo Hội, thì lĩnh vực thánh nhạc đã có những bước tiến đáng kể. Trong giai đoạn này, phong trào Phụng Vụ vẫn chủ yếu là sáng kiến của những cá nhân nhiệt thành, những người đang tìm cách lôi kéo sự quan tâm và ủng hộ của phẩm trật Giáo Hội. Những nỗ lực ấy đã đơm hoa kết trái khi Đức Piô X lên ngôi Giáo Hoàng (1903-1914).
Dưới Triều Đại Đức Piô X: Phong Trào Phụng Vụ Trở Thành Công Cuộc Chung Của Giáo Hội
Dưới thời Đức Piô X, phong trào Phụng Vụ cuối cùng đã trở thành công trình của toàn thể Giáo Hội, với sự can dự trực tiếp của quyền bính tối thượng. Công trình Phụng Vụ quan trọng của Đức Piô X được đánh dấu cách đặc biệt bởi ba văn kiện chính yếu: Tự sắc Tra le Sollecitudini (1903), Tông hiến Divino Afflatu (1911), và Tự sắc Ab hinc duos annos (1913). Trong số đó, chúng ta đặc biệt lưu tâm đến văn kiện đầu tiên, Tra le Sollecitudini, vì trong văn kiện này, Đức Piô X đã dứt khoát đặt lại vấn đề sự tham dự của Dân Thiên Chúa trong Phụng Vụ. Qua văn kiện này, Đức Giáo hoàng đã thổi một luồng sinh khí mới và mang tính quyết định cho phong trào Phụng Vụ đang khởi sắc. Theo quan điểm của ngài, Giáo Hội và việc thờ phượng chính là hai khí cụ nền tảng trong công cuộc thánh hóa các tín hữu. Đối với ngài, Phụng Vụ không chỉ là nghi lễ hay hình thức bề ngoài, nhưng là “sự tham dự tích cực vào các mầu nhiệm thánh và vào lời nguyện công khai, trọng thể của Giáo Hội”. Do đó, Phụng Vụ chính là “nguồn mạch đầu tiên và không thể thiếu của đời sống Kitô hữu.”
Triều Đại Đức Bênêđictô XV (1914-1922) và Bước Tiến của Phong Trào Phụng Vụ
Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XV (1914–1922) được chọn làm Giáo Hoàng vào năm 1914, tức là năm bùng nổ Thế Chiến Thứ Nhất. Mặc dù thế giới đang chìm trong khói lửa chiến tranh, ngài vẫn nỗ lực tiếp tục công trình canh tân Phụng Vụ mà các vị tiền nhiệm đã khởi sự, đặc biệt là tiếp tục nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc các tín hữu tham dự cách tích cực trong các cử hành Phụng Vụ. Phong trào Phụng Vụ vẫn tiếp diễn với nhịp độ ngày càng mạnh mẽ hơn. Trong giai đoạn này, một kho tàng văn chương Phụng Vụ đồ sộ và đáng kinh ngạc đã được hình thành để phục vụ cho việc nghiên cứu Phụng Vụ: từ các bản tin giáo phận, các tạp chí phát hành hằng tuần hoặc hằng tháng, cho đến các chuyên khảo và tác phẩm có giá trị lớn, điển hình như Liber Sacramentorum của I. Schuster. Hơn nữa, trong giai đoạn này, nhiều khóa học, tuần lễ nghiên cứu và đại hội chuyên đề về Phụng Vụ đã được tổ chức và mở rộng cho mọi thành phần Dân Chúa tham dự. Một điểm nổi bật đáng lưu ý là hình thức Thánh Lễ đối thoại (Missa dialogata) đã lan rộng cách đặc biệt nơi giới trẻ. Năm 1922, tại Đền Thờ Thánh Phêrô, một nhóm lớn các bạn trẻ đã tham dự Thánh Lễ do Đức Bênêđictô XV chủ sự và cùng với ngài đọc Kinh Tin Kính và Kinh Lạy Cha trong tâm tình hiệp thông sâu xa. Sách Lễ Rôma ngày càng trở nên quen thuộc và được sử dụng phổ biến hơn giữa các tín hữu, và dần dần thay thế các sách kinh nguyện đạo đức vốn được dùng trước đó trong các cử hành Phụng Vụ.
Triều Đại Đức Piô XI (1922-1939): Đẩy Mạnh Cải Cách Phụng Vụ
Đức Bênêđictô XV qua đời năm 1922 và Đức Piô XI (1922–1939) lên kế vị. Trong suốt những năm triều đại Giáo Hoàng của mình, toàn bộ đời sống Giáo Hội được quy hướng cách đặc biệt vào sứ vụ canh tân Phụng Vụ. Kể từ năm 1922, nhiều đại hội và hội nghị chuyên đề đã được tổ chức khắp nơi, và hầu như tất cả đều lấy việc tham dự Phụng Vụ Thánh Lễ của cộng đoàn tín hữu làm chủ đề trung tâm.
Triều Đại Đức Piô XII (1939-1958) và Thông Điệp Mediator Dei
Từ năm 1939, khi Đức Piô XII được chọn kế vị Đức Piô XI, cho đến năm 1943, một số vấn đề thần học–Phụng Vụ cấp thiết vốn đang chờ đợi sự hướng dẫn từ vị Giáo Hoàng mới đã trở thành đề tài nghiên cứu chuyên sâu. Nhiều tiếng nói đã mạnh mẽ kêu gọi cần phải đào sâu và làm sáng tỏ học thuyết về Nhiệm Thể Đức Kitô, cách riêng là về mối liên hệ giữa lòng đạo đức Phụng Vụ và các thực hành đạo đức bình dân, hay về sự cần thiết phải đưa ngôn ngữ bình dân vào các cử hành Phụng Vụ,… Chính trong bầu khí chờ đợi và chuẩn bị này mà Thông điệp Mediator Dei (ngày 20 tháng 11 năm 1947) đã được ban hành – một văn kiện Phụng Vụ quan trọng nhất trước Công Đồng Vaticanô II, đặt nền tảng thần học và mục vụ cho việc canh tân Phụng Vụ sau này.
Trên hết, Thông điệp Mediator Dei mô tả Phụng Vụ như là việc thờ phượng công khai của toàn thể Nhiệm Thể Đức Kitô, gồm Đầu là Đức Kitô và các chi thể là các tín hữu. Việc thờ phượng này có hiệu quả đặc biệt là thánh hóa các tín hữu. Văn kiện cũng bàn đến bản chất của sự tham dự tích cực trong các nghi thức, dựa trên chức tư tế phổ quát của mọi người đã chịu Phép Rửa.
Đóng góp chính yếu của Thông Điệp này là đã giải thích một cách rõ ràng khái niệm “Phụng Vụ”, trình bày Phụng Vụ như là “chóp đỉnh và nguồn mạch” (culmen et fons). Phụng Vụ là chóp đỉnh, bởi vì toàn bộ đời sống của Giáo Hội – dù là trong lãnh vực Phụng Vụ hay ngoài Phụng Vụ – đều quy hướng về đó. Đồng thời, Phụng Vụ là nguồn mạch, vì mọi ân sủng đều phát xuất từ đó. Vì thế, Phụng Vụ chính là nơi gặp gỡ ưu tuyển giữa Thiên Chúa và con người, nơi cuộc gặp gỡ này được thực hiện trong Đức Kitô, Đấng Trung Gian duy nhất. Công cuộc canh tân Phụng Vụ dưới triều đại Đức Piô XII đã tác động mạnh mẽ đến lãnh vực mục vụ, nhắm tới việc giúp các tín hữu hiểu thấu đáo hơn các cử hành Phụng Vụ, để từ đó tham dự cách ý thức, tích cực và trọn vẹn.
Những Cải Cách Phụng Vụ Tiếp Theo Sau Thông Điệp Mediator Dei
Sau Thông điệp Mediator Dei, Đức Piô XII đã ban hành nhiều cuộc canh tân Phụng Vụ khác, phản ánh mong ước mục vụ sâu xa của ngài nhằm giúp các tín hữu tham dự Phụng Vụ cách ý thức, chủ động và trọn vẹn. Trong số các cải tổ đáng chú ý ấy, có thể kể đến: Việc cho phép sử dụng ngôn ngữ bản địa trong các cử hành Phụng Vụ, được áp dụng tại nhiều quốc gia ở châu Âu và châu Mỹ Latinh; Việc cho phép cử hành Thánh Lễ vào buổi chiều, trong một số điều kiện nhất định; Nới lỏng các quy định về việc giữ chay Thánh Thể; Ban hành các chỉ dẫn cho việc canh tân thánh nhạc, nhằm bảo đảm việc tham dự sống động và ý thức hơn của các tín hữu trong Phụng Vụ, đặc biệt là trong Thánh Lễ. Như các học giả nhận định, kể từ Thông Điệp Mediator Dei, Phụng Vụ đã bước theo một hướng đi dứt khoát mang chiều kích mục vụ, và mọi cải tổ diễn ra từ năm 1951 đến 1960 đều tập trung chủ yếu vào việc đào sâu chiều kích này.
BƯỚC NGOẶT CỦA CÔNG ĐỒNG VATICANÔ II: HIẾN CHẾ PHỤNG VỤ THÁNH
Sau Đức Piô XII, Đức Gioan XXIII được bầu làm Giáo Hoàng. Vị tân Giáo Hoàng này đã tiếp tục sứ mạng canh tân và đưa việc cải tổ Phụng Vụ vào chương trình nghị sự của Công Đồng. Nhờ đó, Đức Gioan XXIII đã gieo mầm cho sự ra đời của văn kiện Phụng Vụ quan trọng bậc nhất: Hiến chế về Phụng Vụ Thánh (Sacrosanctum Concilium – SC).
Trong dòng lịch sử Phụng Vụ, công cuộc cải tổ Phụng Vụ của Công Đồng Vaticanô II nổi bật hơn tất cả những cuộc cải tổ trước đó nhờ chiều kích mục vụ rõ nét của nó. Mục tiêu tối hậu của Công Đồng là làm cho Dân Thiên Chúa tham dự một cách ý thức, tích cực và trọn vẹn vào đời sống phụng tự của Giáo Hội (x. SC 10–12; 19; 21; 30–31; 36; 38; 40; 54; 63; 78–79; 101; 104). Nếu chúng ta gọi cuộc cải tổ Phụng Vụ của Vaticanô II là một “bước ngoặt Vaticanô” bởi lý do mục vụ, thì hẳn là không sai. Thật vậy, trong suốt thời gian diễn ra Công Đồng và ngay cả sau đó, ý tưởng chủ đạo trong lãnh vực Phụng Vụ luôn là sự tham dự tích cực của các tín hữu, và ý tưởng ấy luôn được xem xét dưới ánh sáng mục vụ. Hiến chế Sacrosanctum Concilium (SC) đã được Đức Giáo Hoàng Phaolô VI long trọng ban hành vào ngày 4 tháng 12 năm 1963. Sau đây là bản tóm lược nội dung chính của văn kiện này.
Tính Công Khai, Xã Hội, Toàn Diện và Cộng Đoàn của Phụng Vụ
Hiến chế Sacrosanctum Concilium đã triển khai một loạt các điều khoản nhằm làm sáng tỏ đặc tính công khai, xã hội, toàn diện và cộng đoàn của Phụng Vụ (x. SC 26–32). Dưới đây là một trích đoạn minh họa rõ ràng cho ý tưởng này:
“Các hoạt động phụng vụ không phải là những hoạt riêng tư, nhưng là những cử hành của Giáo Hội, là “bí tích hiệp nhất’, nghĩa là đoàn dân thánh được quy tụ và hướng dẫn dưới quyền của Giám mục. Vì vậy, các hoạt động phụng vụ thuộc về toàn Thân Thể Giáo Hội, bày tỏ Giáo Hội và tác động trên Giáo Hội; tuy nhiên, Phụng vụ cũng liên quan đến từng chi thể riêng biệt theo nhiều cách thức khác nhau, tuỳ vào phẩm trật, phận vụ, và công tác khi tham dự” (SC 26).
Sự Tham Dự Tích Cực của Tín Hữu trong Phụng Vụ
Mặc dù Phụng Vụ đích thực là việc tôn thờ công khai của toàn thể Giáo Hội, nhưng việc tôn thờ này chỉ trọn vẹn khi được cử hành nhân danh toàn thể Hội Thánh. Để đạt được điều này, đòi hỏi phải có sự tham dự tích cực của các tín hữu.
Nhận thức rõ tầm quan trọng này, Hiến Chế Sacrosanctum Concilium nhiều lần nhấn mạnh đến chủ đề “tham dự tích cực, ý thức và trọn vẹn” của các tín hữu, không chỉ trên bình diện nguyên tắc chung, mà còn ở cấp độ áp dụng cụ thể trong từng phần của Phụng Vụ (x. SC 11, 19, 21, 26–31, 48, 50, 114, 124). Đặc biệt, số 14 của Hiến Chế SC khẳng định: “Mẹ Giáo Hội tha thiết ước mong rằng mọi tín hữu được hướng dẫn để tham dự vào các cử hành Phụng Vụ một cách trọn vẹn, ý thức và tích cực – như chính bản chất của Phụng Vụ đòi hỏi, vì Phụng Vụ không chỉ là việc của hàng giáo sĩ hay một nhóm đại diện, nhưng là hành vi của toàn thể Thân Thể Chúa Kitô, trong đó dân thánh của Thiên Chúa – “một dân được tuyển chọn, hàng tư tế vương giả, dân thánh, dân riêng của Thiên Chúa” (1 Pr 2,9; x. 2,4–5), có quyền lợi và bổn phận nhờ ân sủng của bí tích Rửa Tội. Tuy nhiên, để việc tham dự này có thể trở thành hiện thực một cách phong phú và sinh hoa trái, cần có sự chăm sóc đặc biệt đối với Phụng Vụ. Vì thế, nhiệm vụ của các vị chủ chăn là phải lo liệu và hướng dẫn hầu bảo đảm cho việc tham dự tích cực của tín hữu trong mọi hành vi Phụng Vụ (x. SC 11 và 19). Hiến Chế cũng nhấn mạnh rằng nguyên tắc nền tảng trong việc canh tân và cải tổ Phụng Vụ chính là làm sao để tín hữu có thể tham dự cách chủ động và kết hợp mật thiết hơn với các mầu nhiệm thánh: cải tổ Thánh Lễ và sắp xếp lại cơ cấu Phụng Vụ (SC 48, 50); cải tổ các Bí Tích và các Á Bí Tích (SC 79); đẩy mạnh việc hát chung của toàn thể cộng đoàn trong cử hành Phụng Vụ (SC 114); và ngay cả trong kiến trúc và việc xây dựng các nhà thờ cũng phải phục vụ cho việc tham dự Phụng Vụ cách ý nghĩa và thuận tiện (SC 124).
Tính Ưu Tiên của Lời Chúa trong Phụng Vụ
Một điểm then chốt khác trong Hiến chế Sacrosanctum Concilium là việc tái khẳng định vai trò ưu tiên của Lời Chúa trong Phụng Vụ (x. SC 24). Đây là một bước chuyển mình quan trọng, giúp vượt qua não trạng trước đây vốn xem Lời Chúa như phần “mở đầu” hay “phụ” cho phần phụng vụ Thánh Thể, chứ không phải là thành phần cốt yếu của toàn bộ cử hành Phụng Vụ. Vai trò ưu tiên của Lời Chúa được đặt nền tảng trên đặc tính giáo huấn của Lời Chúa (x. SC 33). Chính Lời Chúa dạy dỗ, khai sáng và hướng dẫn đời sống đức tin của cộng đoàn. Vì thế, Phụng Vụ không thể tách rời khỏi Lời Chúa, mà phải được thấm nhuần và chiếu sáng bởi Lời Chúa. Để làm nổi bật sự liên kết chặt chẽ giữa Phụng Vụ và Lời Chúa, SC đưa ra một loạt những hướng dẫn cụ thể: SC 35 yêu cầu rằng mối liên kết này phải trở nên hiển nhiên trong mọi cử hành; SC 51 đề nghị cải tổ bài đọc trong Thánh Lễ, sao cho trong một số năm nhất định, phần lớn Kinh Thánh được đọc lên cho Dân Chúa, giúp toàn thể cộng đoàn được nuôi dưỡng bởi “bàn tiệc Lời Chúa” (x. Dei Verbum 21); SC 52 đề cao bài giảng lễ như một thành phần của hành vi Phụng Vụ, đặc biệt trong Thánh Lễ Chúa Nhật và các ngày lễ trọng, nơi có sự tham dự của cộng đoàn tín hữu.
Cuối cùng, Hiến Chế nhấn mạnh rằng việc cử hành Lời Chúa cần được chuẩn bị cho các tín hữu một cách dồi dào phong phú hơn: trong một số năm nhất định, phần lớn Kinh Thánh phải được đọc cho dân Chúa (x. SC 35 và 51). Việc giảng lễ rất được khuyến khích vì đây là phần quan trọng trong Phụng Vụ của các ngày lễ trọng, Thánh Lễ Chúa Nhật và các ngày lễ có sự tham dự đông đảo của các tín hữu (x. SC 52).
Việc Sử Dụng Ngôn Ngữ Bản Xứ trong Phụng Vụ
Một trong những điểm canh tân quan trọng được trình bày trong Hiến Chế về Phụng Vụ Thánh là việc cho phép sử dụng ngôn ngữ bản xứ trong các cử hành Phụng Vụ. Trong số các vấn đề được đặt ra trong công cuộc cải tổ Phụng Vụ, thì vấn đề ngôn ngữ luôn được xem là quan trọng nhất, bởi vì ngôn ngữ giữ vai trò thiết yếu và không thể thay thế trong việc bảo đảm cho cộng đoàn tín hữu có thể tham dự cách tích cực, ý thức và trọn vẹn vào các mầu nhiệm cử hành. Hiến Chế không chỉ đưa ra nguyên tắc căn bản cho việc sử dụng ngôn ngữ bản xứ trong các nghi lễ Phụng Vụ (x. SC 36), nhưng còn ban hành các quy tắc cố định nhằm hướng dẫn việc áp dụng cụ thể trong từng hoàn cảnh riêng biệt.[18]
Sự Thích Nghi và Phụng Vụ Thánh
Nếu Phụng Vụ thực sự là hành vi thờ phượng công khai của Dân Thiên Chúa, thì trong đó không được có điều gì trở thành chướng ngại cho sự tham dự tích cực, ý thức và trọn vẹn của các tín hữu, dù họ xuất thân từ những nền văn hóa khác nhau. Vì thế, Hiến Chế về Phụng Vụ Thánh xác quyết rằng: trong khi bảo tồn sự hiệp nhất thiết yếu của Nghi lễ Rôma, Giáo Hội cần cho phép có sự đa dạng chính đáng và những thích nghi hợp pháp trong Phụng Vụ dành cho các sắc tộc, các vùng miền và các dân tộc khác nhau, đặc biệt là tại các xứ truyền giáo (x. SC 37).[19]
Vì thế, với Công Đồng Vaticanô II, tiến trình lâu dài nhằm phục hồi Phụng Vụ cho Dân Chúa đã đến hồi viên mãn. Sau nhiều thế kỷ, các tín hữu đã được phục hồi vai trò là những chủ thể tích cực trong đời sống phụng tự của Giáo Hội.
II. SUY LUẬN THẦN HỌC
Sau phần trình bày tổng quan lịch sử, chúng ta bước sang một vấn đề không kém phần quan trọng: nền tảng thần học của việc tham dự Phụng Vụ của các tín hữu. Vượt lên trên những gì đã được Hiến Chế Sacrosanctum Concilium nhấn mạnh, liệu có thể xác định rõ ràng hơn những lý do tại sao các tín hữu cần phải tham dự Phụng Vụ không? Dựa trên những gì có thể rút ra từ các văn phẩm của các Giáo Phụ mà đã khảo sát, chúng ta có thể nêu lên những lý do chính yếu sau đây:
NGƯỜI TÍN HỮU LÀ CON CÁI CỦA THIÊN CHÚA VÀ CON CÁI CỦA MẸ GIÁO HỘI
Tại sao người tín hữu phải tham dự vào Phụng Vụ của Giáo Hội, đặc biệt là Phụng Vụ Thánh Thể? Đây là một câu hỏi kinh điển trong suy tư thần học – Phụng Vụ. Để trả lời, chúng ta dựa vào một số văn bản của các Giáo Phụ như thánh Augustinô, thánh Chromatius và thánh Lêô Cả. Trong Bài giảng số 56 (Sermo LVI), bằng những hình ảnh gợi cảm và đầy sức mạnh, thánh Augustinô đã giải thích cho các dự tòng thấy mối liên hệ sâu xa giữa họ với Thiên Chúa và với Hội Thánh qua Bí tích Thánh Tẩy. Ngài mô tả việc họ được sinh ra làm con cái Thiên Chúa theo hình ảnh của sự sinh ra thể lý và sinh học mà con người vẫn trãi nghiệm hằng ngày trong đời sống xã hội: trước khi được sinh ra, họ được thụ thai bởi hạt giống của Thiên Chúa là Cha và sau đó cần được sinh ra trong lòng Giáo Hội, nghĩa là dìm mình trong giếng rửa tội, nơi được ví như cung lòng của Mẹ Giáo Hội. Tóm lại, theo cái nhìn của thánh Augustinô, mối dây liên kết giữa người tín hữu với Thiên Chúa và với Giáo Hội là một mối liên hệ bản vị, giống như mối liên kết huyết nhục giữa cha mẹ với con cái trong lãnh vực tự nhiên. Nói cách khác, mối tương quan này không phải chỉ là một quy ước xã hội hay một ràng buộc pháp lý bên ngoài, nhưng là một liên hệ sống động và nội tại, phát xuất từ chính bản chất của sự sống thần linh mà người tín hữu đã lãnh nhận qua Bí tích Thánh Tẩy.[20]
Một tư tưởng tương tự cũng được tìm thấy trong các bài giảng của thánh Chromatius thành Aquileia. Ngài khẳng định rằng các tín hữu được gọi là con cái của Chúa Cha, bởi vì mỗi người được cưu mang như là “hạt giống của sự công chính” (foetus iustitiae), và được Mẹ Giáo Hội sinh ra như là hoa trái của ơn cứu độ. Thánh Chromatius giải thích rằng: trước khi Đức Kitô đến, Giáo Hội còn “son sẻ” vì chưa lãnh nhận “hạt giống của sự công chính”; nhưng từ khi Đức Kitô ngự đến, Giáo Hội đã lãnh nhận “hạt giống của Ngôi Lời Thiên Chúa”, nhờ đó trở nên phì nhiêu, sinh hoa trái và hằng ngày sinh ra vô số người con của Thiên Chúa trên khắp địa cầu qua đức tin và Bí tích Rửa Tội.[21] Toàn bộ tiến trình thiêng liêng này diễn ra khi chúng ta đến với đức tin. Điều đáng chú ý là: trong khi thánh Augustinô cho rằng các tín hữu được cưu mang nhờ “hạt giống của Thiên Chúa Cha”, thì thánh Chromatius lại sử dụng hai thuật ngữ khác biệt, đó là: “hạt giống của sự công chính” và “hạt giống của Ngôi Lời Thiên Chúa”.
Một điểm rất đáng chú ý nữa xuất hiện trong một số bài giảng của thánh Lêô Cả. Trong Bài giảng thứ tư cho Lễ Giáng Sinh, ngài đã so sánh giếng Rửa Tội với cung lòng trinh khiết của Đức Maria, bởi theo lời ngài, cùng một Thánh Thần đã bao phủ Đức Trinh Nữ Maria, nay cũng thánh hoá và đổ đầy ân sủng cho giếng Rửa Tội.
Thành quả là tội lỗi nguyên tổ – vốn đã được tẩy xoá nhờ việc thụ thai bởi Chúa Thánh Thần trong cung lòng Mẹ Maria, thì nay cũng được tẩy xoá một cách nhiệm mầu qua Bí tích Thanh Tẩy.[22] Như thế, trong ánh sáng của mối tương quan huyết nhục – vừa mang tính sinh học thiêng liêng vừa mang tính Phụng Vụ – việc các tín hữu tham dự vào đời sống Phụng Vụ của Giáo Hội không chỉ là một đặc ân, nhưng là bổn phận thiêng liêng của người tín hữu đối với Thiên Chúa là Cha.
Vấn đề được đặt ra lúc này là: có thể truy nguyên nền tảng thần học nào đã làm nảy sinh mạch tư tưởng nhất quán nơi các Giáo Phụ khi các ngài nói đến mối liên hệ tự nhiên giữa Thiên Chúa và các tín hữu hay không? Câu trả lời dường như toả sáng từ một bài giảng của thánh Lêô Cả, cụ thể là Bài giảng thứ năm cho Lễ Giáng Sinh, mà vị Giáo Hoàng thánh thiện này đã công bố nhân ngày mừng kính biến cố Ngôi Hai Nhập Thể. Sau đây là bản văn mà ngài đã công bố, chứa đựng những tia sáng thần học có khả năng làm sáng tỏ gốc rễ của lối tư duy nói trên, và giúp chúng ta hiểu sâu hơn về căn tính Phụng Vụ của người Kitô hữu như là những người con được sinh ra bởi Thiên Chúa trong lòng Giáo Hội qua hành vi phụng tự. Văn bản ấy như sau:[23]
Ngài đã trở nên một con người thuộc về nhân loại chúng ta, để chúng ta được thông phần vào bản tính Thiên Chúa. Ngài đã đặt nguồn gốc nhân loại mà Ngài nhận lãnh trong cung lòng Trinh Nữ Maria vào chính giếng rửa tội; Ngài ban cho nước rửa tội cũng chính điều Ngài ban cho Mẹ của Ngài. Quyền năng của Đấng Tối Cao và sự tỏa bóng của Chúa Thánh Thần đã làm cho Đức Maria có thể cưu mang Đấng Cứu Thế, thì cũng chính nhờ quyền năng ấy cũng làm cho nước trở nên nguồn tái sinh cho người tín hữu.”
Lời giải thích của thánh Giáo Hoàng Lêô Cả thật quý giá, vì ngài đã làm sáng tỏ một cách rõ ràng mối liên hệ mật thiết giữa cung lòng Trinh Nữ Maria, nơi Đức Kitô được sinh ra làm người, và giếng rửa tội được ví như cung lòng của Giáo Hội, nơi các tín hữu được sinh ra làm con cái Thiên Chúa. Đức Thánh Cha nói rằng: Đức Kitô đã trở nên một trong chúng ta, để chúng ta được thông phần vào bản tính thần linh của Người (x. 2 Pr 1,4). Người đã đặt vào giếng rửa tội khởi đầu của sự sống mà Người đã đón nhận nơi cung lòng Đức Maria. Nói cách khác, Người đã trao ban cho nước rửa tội điều mà Người đã ban cho Thân Mẫu của mình, đó là: Quyền năng của Đấng Tối Cao và rợp bóng của Chúa Thánh Thần, chính quyền năng này đã giúp Đức Maria hạ sinh Đấng Cứu Thế, thì nay cũng làm cho nước rửa tội trở nên cung lòng thiêng liêng, để tái sinh người tín hữu vào đời sống mới trong Đức Kitô.
THÁNH THỂ LÀM NÊN GIÁO HỘI
Về chủ đề này, chương 18 trong tác phẩm bàn về Kinh Lạy Cha (De dominica oratione) của thánh Cyprianô mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Trong khi giải thích lời nguyện “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày”, thánh nhân khẳng định rằng, Đức Kitô chính là Bánh Hằng Sống và Người là “bánh của chúng ta”, nhưng không phải là bánh của tất cả mọi người. Ngài viết: “Chúng ta gọi Đức Kitô là bánh của chúng ta, vì Người là Bánh dành cho những ai kết hiệp với Thân Thể Người.” Chính vì thế, khi chúng ta cầu xin “xin Cha cho chúng con hôm nay bánh hằng ngày”, tức là chúng ta cầu xin được ban chính Đức Kitô, để ngày ngày được nuôi dưỡng bằng Mình Người. Đây là một lời nguyện mang tính cộng đoàn và bí tích, bởi vì khi ở lại trong Người và sống nhờ Người, chúng ta không tách lìa khỏi sự thánh hóa của Người và khỏi Thân Thể Người là Giáo Hội.[24]
Đúng vậy – trên cả bình diện hiện sinh và thần học-lịch sử, thân thể Đức Kitô chính là Giáo Hội.[25] Do đó, người tín hữu nhờ tham dự vào việc cử hành Thánh Thể và đặc biệt rước Mình Thánh Chúa Kitô, họ không chỉ kết hiệp cá nhân với Chúa, mà đồng thời được tháp nhập vào Thân Thể Mầu Nhiệm của Người là Giáo Hội. Nói cách khác, theo thánh Cyprianô, chính Thánh Thể làm nên Hội Thánh (Eucharistia facit Ecclesiam). Do đó, chúng ta có thể hiểu được tầm quan trọng thiết yếu của việc các tín hữu tham dự vào cử hành Thánh Thể.
LỜI CHÚA VÀ THÁNH THỂ LÀ LƯƠNG THỰC CỦA NGƯỜI TÍN HỮU
Với tư cách là một mục tử chịu trách nhiệm đào tạo các thành viên mới trong cộng đoàn của ngài, thánh Âugutinô đặc biệt nỗ lực để giúp các dự tòng hiểu rằng: khi họ đã được tái sinh trong sự sống làm con cái Thiên Chúa qua Bí tích Rửa Tội, thì họ cần đến một thứ lương thực thiêng liêng đặc biệt để nuôi dưỡng đời sống mới ấy. Và lương thực thiêng liêng đó gồm hai phần thiết yếu: Lời Chúa và Mình Thánh Đức Kitô.
Thật cần thiết và không thể thiếu được cho người tín hữu khi tham dự các cử hành Phụng Vụ, bởi vì họ đang cần đến một thứ bánh đặc biệt: Lời Chúa được công bố trong các cử hành Phụng Vụ. Thánh Âugustinô gọi đây là “bánh hằng ngày”, là lương thực thiêng liêng mà chỉ những ai là con cái mới có thể cầu xin và lãnh nhận. Ngài viết: “Đây là bánh không nuôi thân xác nhưng nuôi dưỡng trí khôn và linh hồn.”[26] Ngài giải thích thêm rằng: không chỉ các bài đọc Kinh Thánh được công bố mỗi ngày trong nhà thờ là “bánh hằng ngày” cho các tín hữu, mà cả các bài giảng, các thánh thi, những lời ca tụng mà cộng đoàn lắng nghe và cất lên cũng là bánh hằng ngày, bởi vì tất cả đều là lương thực nuôi dưỡng cuộc lữ hành đức tin trần thế của họ.[27]
Từ viễn tượng này, người ta hiểu tại sao theo thánh Lêô Cả, việc giảng dạy là một bổn phận đối với người đảm nhận tác vụ ấy, vì nó giúp xây dựng đời sống đức tin của các tín hữu, và sẽ là một sai lầm nếu nghĩ rằng không cần phải lặp lại những điều đã được giải thích.[28]
Tương tự, Mình Thánh Chúa Kitô là lương thực. Đó chính là Bí tích Thánh Thể. Các tín hữu cần đến lương thực thần linh này vì hai lý do, như Giáo phụ Tertullianô đã nói: để được sống muôn đời trong Đức Kitô và để có được căn tính làm người của chúng ta từ chính Thân Thể của Người.[29]
Về điểm này, bài giảng XXXII của thánh Chromatius thành Aquileia được công bố trong lễ Giáng Sinh rất đáng lưu tâm.[30] Với ngôn ngữ sống động và hình ảnh giàu biểu tượng, Chromatius giải thích với cộng đoàn rằng: Đức Kitô được sinh ra là vì Người muốn trở nên lương thực cho chúng ta, trở thành bánh mang lại ơn cứu độ cho chúng ta.
Theo thánh Chromatius, việc Đức Kitô được đặt trong máng cỏ sau khi sinh ra là một sứ điệp, trong đó Người mặc khải cho chúng ta biết rằng Người sẽ trở nên tấm bánh nuôi dưỡng các tín hữu. Thật vậy, máng cỏ là nơi các loài vật đến để nhận lấy thức ăn. Vì chúng ta là loài thụ tạo có lý trí, chúng ta cũng cần một “máng cỏ” để đến gần và nhận lấy lương thực nuôi sống mình. Máng cỏ của chúng ta chính là bàn thờ của Đức Kitô, nơi mỗi ngày chúng ta tiến đến để lãnh nhận lương thực cứu độ từ Mình Thánh Chúa Kitô.
MẦU NHIỆM CỨU ĐỘ CỦA CHÚNG TA ĐƯỢC CANH TÂN TRONG CHU KỲ PHỤNG VỤ HẰNG NĂM
Thiên Chúa của Kitô giáo không phải là một vị thần đã chết, nhưng là Thiên Chúa hằng sống, Đấng có thể được con người ở mọi thời đại lắng nghe và cảm nghiệm. Thiên Chúa đã được sinh ra làm người vì Người muốn ở trong con người để cứu độ con người, bằng cách đưa con người vào mầu nhiệm Vượt Qua mà Thiên Chúa đã định sẵn. Đây là mặc khải nền tảng mà Thánh Kinh ban tặng cho chúng ta. Thiên Chúa mà con người phải gặp gỡ được tìm thấy cách đặc biệt qua việc mỗi tín hữu tham dự vào đời sống Phụng Vụ. Tín hữu cả với tư cách cá nhân lẫn cộng đoàn, mỗi lần họ tham dự vào các cử hành Phụng Vụ là mỗi lần họ gặp gỡ Thiên Chúa và canh tân mầu nhiệm cứu độ của chính họ, mầu nhiệm đã được Thiên Chúa hứa ban cho họ. Như thánh Lêô Cả diễn tả, mầu nhiệm cứu độ chúng ta được hứa ban ngay từ thuở tạo thiên lập địa và được hoàn tất vào thời điểm đã định, thì vẫn tồn tại mãi mãi và được canh tân cho chúng ta trong chu kỳ Phụng Vụ hằng năm.[31] Từ việc đọc và suy niệm các bản văn này, chúng ta nhận ra một điều kiện thật sự sống còn: đó là sự rất cần thiết của việc các tín hữu tham dự vào Phụng Vụ của Giáo Hội.
KẾT LUẬN
Khi nhìn lại lịch sử Phụng Vụ trong suốt hai mươi thế kỷ qua, không ai có thể phủ nhận rằng việc tham dự Phụng Vụ không chỉ thuộc về các thừa tác viên cử hành nghi thức, mà còn liên quan đến mọi người đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội. Ngay từ thời cổ đại, việc tham dự Phụng Vụ đã được các Giáo Phụ xem không chỉ như một biểu hiện của sự gắn bó cá nhân của mỗi tín hữu đối với Thiên Chúa và Hội Thánh, mà trên hết, như một lương thực không thể thiếu cho chính sự hiện hữu của họ với tư cách là con cái của Thiên Chúa. Nói cách khác, nền thần học sâu sắc về việc tham dự Phụng Vụ của người tín hữu chính là để đạt tới bảo chứng chắc chắn cho phần rỗi của chính mình.
Ân sủng của Thiên Chúa được thông ban cho con người một cách đặc biệt qua các Bí tích và các cử hành Phụng Vụ khác. Và chính nhờ việc tham dự cách tích cực của các tín hữu trong những cử hành này mà họ trở nên những người được thông phần vào mầu nhiệm Vượt Qua. Việc tham dự Phụng Vụ của các tín hữu đã từng đứng trước nguy cơ biến mất hoàn toàn, nếu không nhờ vào phong trào Phụng Vụ của thế kỷ XIX và trên hết, là nhờ bước ngoặt của Công Đồng Vaticanô II. Ngày nay, hơn ba mươi năm sau cuộc canh tân Phụng Vụ của Vaticanô II, chúng ta tự hỏi: chúng ta đã sống cuộc canh tân ấy thế nào và những vấn đề nào đang nảy sinh?
Trước hết, thật đáng tiếc dường như sự khẳng định về tầm quan trọng và thiết yếu của việc tham dự Phụng Vụ của các tín hữu như Công Đồng Vaticanô II đã giải thích vẫn chưa được hiểu một cách chính xác. Ở một số quốc gia, Phụng Vụ đã đánh mất bản chất là việc thờ phượng của Giáo Hội, trong đó không chỉ mỗi phần đều có ý nghĩa riêng biệt, mà cả từng người tham dự, dù là thừa tác viên hay giáo dân đều có một vai trò và chức năng rất cụ thể.
Ngày nay, do cách hiểu chưa đầy đủ về đề xuất của Công Đồng Vatican II nhằm thúc đẩy sự tham dự của tín hữu, tại nhiều nhà thờ, cách thức cử hành các phần khác nhau của Phụng Vụ thường bị thay đổi một cách dễ dãi mà không được nghiên cứu kỹ lưỡng. Người ta trao cho các tín hữu những vai trò và phần vụ trong các cử hành Phụng Vụ mà thực ra không thuộc về họ.
Để thúc đẩy việc tham dự Phụng Vụ của các tín hữu, có hai điều đặc biệt cần thiết: một là cần phải có một nền đào tạo Phụng Vụ nghiêm túc cho các linh mục, hai là cần có một nền giáo lý Phụng Vụ vững chắc cho các tín hữu.
Chính các linh mục là những người phải tổ chức và thông thường chủ sự các cử hành Phụng Vụ, các ngài cũng có nhiệm vụ giảng dạy cho các tín hữu, vì thế các ngài cần được đào tạo cách đầy đủ và được cập nhật kịp thời. Các linh mục cần phải hiểu biết đúng đắn và sâu sắc về ý nghĩa cũng như bản chất của các Bí tích, đặc biệt là việc cử hành Thánh Thể cũng như các nghi thức khác. Chỉ bằng cách này, các linh mục mới có thể tránh được những sai lầm như đã nêu.
Đối với các tín hữu, cần có một nền giáo lý Phụng Vụ. Mục tiêu của nền giáo lý này là giúp các tín hữu hiểu rằng việc tham dự các cử hành Phụng Vụ không chỉ là điều tuỳ chọn. Chính trong đức tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi mà mỗi tín hữu tìm thấy ý nghĩa tối hậu về sự hiện hữu của mình. Và đức tin là ân sủng của Thiên Chúa ban tặng và người tín hữu đón nhận ngang qua các cử hành Phụng Vụ của Giáo Hội, tức là Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô. Để đạt được mục tiêu đó, các tín hữu cần được hướng dẫn cách thích hợp. Ở đây nảy sinh vấn đề về phương pháp cần được sử dụng trong việc truyền đạt nền giáo lý này: chúng ta đã tìm thấy phương pháp ấy trong các văn bản giáo lý-phụng vụ của các Giáo Phụ. Đó là một phương pháp đặt nền tảng và luôn nằm trong bối cảnh Phụng Vụ, không chỉ bắt đầu từ Phụng Vụ mà còn hướng tới Phụng Vụ như là đích điểm. Chúng ta có thể nói một cách xác quyết rằng, trong các văn bản giáo lý-phụng vụ của các Giáo Phụ, các đường hướng chính yếu cho tiến trình trưởng thành trong đời sống Phụng Vụ của mỗi tín hữu đã có trong Hội Thánh.
Lm. Antôn Nguyễn Phi Tiến, SVD chuyển ngữ
Nguồn: ngoiloivn