Trách nhiệm lắng nghe của tín hữu

Lắng nghe không chỉ là một kỹ năng xã hội, mà là một thái độ thần học. Thiên Chúa lắng nghe tiếng kêu của dân Ngài, và Hội Thánh được mời gọi phản chiếu chính đôi tai của Thiên Chúa. Trong thế giới ồn ào, nơi ai cũng muốn nói, lắng nghe đã trở thành hành vi hi sinh thực sự để mở ra không gian cho người khác hiện diện.

Trong chiều kích ấy, mỗi tín hữu mang trách nhiệm mục vụ của lòng trắc ẩn. Không ai quá nhỏ để không thể lắng nghe, cũng không ai quá lớn để khỏi cần được nghe. Người đau khổ không cần lời khuyên, họ cần ai đó ở bên lắng nghe và cho họ cảm giác được hiểu. Chính việc ở bên bằng lòng thương đã là một hành vi chữa lành.

Từ trách nhiệm đến nghệ thuật lắng nghe

Có rất nhiều nghệ thuật lắng nghe, nhưng tựu trung lai có những nét chính sau

1. Nghe để ngạc nhiên và đi vào thế giới người khác

Nghe là để ngạc nhiên, để mở ra một thế giới mà ta chưa từng biết. Khi lắng nghe, mục tiêu không phải chỉnh sửa, dạy đời hay cải thiện tình trạng của người khác. Con người vốn có xu hướng phán xét, muốn sửa sai, muốn đưa mọi thứ về đúng “chuẩn” của mình. Nhưng trong nghệ thuật lắng nghe, điều đó tối kỵ. 

Nghe là bước chân vào thế giới nội tâm của người khác, thậm chí khi thế giới ấy rối ren, tối tăm hay khác lạ so với kinh nghiệm của mình. Ta không tìm kiếm sự đồng ý hay thấu hiểu ngay lập tức; ta chỉ ở đó, ngạc nhiên trước câu chuyện, trước cảm xúc, trước cách nhìn của họ. Chính sự ngạc nhiên ấy giúp ta thấy được chiều sâu của con người, và đồng thời nhắc nhở rằng mỗi con người đều là bí ẩn, không thể bị rút gọn thành những lời phán xét hay khuôn mẫu.

Trong giáo xứ, khi mỗi tín hữu học được cách này, cộng đồng trở nên nơi an toàn để người khác xuất hiện trọn vẹn, không bị vội vàng “chữa lành” hay “chỉnh sửa”. Lắng nghe như vậy không chỉ là hành vi nhân văn, mà là hành vi thần học: phản chiếu cách Thiên Chúa lặng lẽ hiện diện, kiên nhẫn và đầy ngạc nhiên trước mỗi con người, ngay cả khi họ đang tan vỡ.

2. Giúp người khác nhận ra nhu cầu thật và trân trọng cảm xúc

Sau khi bước vào thế giới của người khác, bước tiếp theo là giúp họ khám phá nhu cầu thật ẩn sau cảm xúc. Mỗi cảm xúc, dù là sợ hãi, giận dữ, buồn bã hay thất vọng, đều là tín hiệu của một nhu cầu chưa được đáp ứng: ví dụ nhu cầu được yêu thương, được an toàn, được hiểu, hoặc được công nhận.

Trong vai trò đồng hành, người tín hữu không vội vàng đưa ra lời khuyên hay giải pháp. Thay vào đó, giúp người kia nhận diện và gọi tên cảm xúc, đồng thời đặt câu hỏi nhẹ nhàng để họ tự thấy nhu cầu bên dưới. Điều then chốt là trân trọng cảm xúc và nhu cầu ấy. Không đánh giá, không phủ nhận, không so sánh với trải nghiệm của mình; chỉ đơn giản là công nhận: tôi thấy bạn, thấy những gì bạn đang trải qua, và điều đó quan trọng. Hành động này mang tính chữa lành, bởi nhiều người đau khổ chưa bao giờ cảm thấy có ai thực sự thấy họ.

3. Lời gợi mở trợ giúp

Nhu cầu khi được nhận ra, được hiểu và đón nhận, dẫu chưa được đáp ứng thì cũng làm cho cảm xúc giảm nhẹ. Tuy vậy, điều tích cực có thể làm là tìm cách chăm sóc cho nhu cầu ấy. Vậy nên, sau khi cảm xúc và nhu cầu được nhận diện, có thể đưa ra lời đề nghị một cách nhẹ nhàng và tôn trọng. Một câu hỏi đơn giản như “Bạn có muốn cộng đoàn giáo xứ hỗ trợ điều gì trong vấn đề này không?” vừa là biểu hiện của sự quan tâm, vừa trao quyền cho người được lắng nghe quyết định cách thức họ muốn nhận sự hỗ trợ. Ví dụ một em rất lo lắng vì kỳ thi sắp tới quan trọng mà nơi ở của em lại ồn ào. Khi ấy người đồng hành tìm giải pháp để chăm lo cho kỳ thi, và một trong những việc ấy là có nơi yên tĩnh. Nên nhớ, không nhất thiết phải giải quyết được vấn đề, tức kiếm được nơi yên tĩnh cho em ấy, nhưng dù không kiếm được thì em ấy vẫn vui vì có người hiểu và cũng muốn kiếm chỗ cho nhưng không được. Lời đề nghị này giúp họ thấy rằng cộng đồng không chỉ biết lắng nghe, mà còn sẵn sàng hiện diện theo cách họ mong muốn, đúng với tinh thần bác ái huynh đệ và sự tôn trọng tự do của con người. Nó cũng tránh cho việc đồng hành trở thành áp đặt hay vội vàng, đồng thời kết nối nhu cầu cá nhân với sức mạnh và sự hỗ trợ của giáo xứ.

Ngoài ra, trong quá trình lắng nghe và đồng hành, có những lúc lòng trắc ẩn của tín hữu không đủ để giải quyết nỗi đau sâu sắc hay những rối loạn tâm lý phức tạp. Khi nhận thấy người đang trải qua những cảm xúc quá nặng nề, có dấu hiệu trầm cảm kéo dài, hoang mang, hoặc nguy cơ tự hại bản thân, việc giới thiệu họ đến các chuyên gia sức khỏe tâm thần trở thành một bước tất yếu. Đây không phải là dấu hiệu thất bại hay thiếu lòng thương, mà là một cách thể hiện tình yêu có trách nhiệm và sự quan tâm đúng mực. Việc giới thiệu nên được thực hiện với tinh thần tôn trọng, nhẹ nhàng và đồng hành. Người đồng hành có thể đề nghị, hướng dẫn thông tin, hoặc cùng họ liên hệ với bác sĩ, nhà tâm lý, hoặc nhóm hỗ trợ chuyên môn. Điều quan trọng là giữ được sự hiện diện bên cạnh họ, để họ cảm nhận rằng giáo xứ và cộng đồng vẫn đồng hành ngay cả khi sự chữa lành cần đến bàn tay chuyên môn.

Bằng cách này, việc lắng nghe và đồng hành không chỉ là thể hiện lòng thương xót trong mối quan hệ cá nhân, mà còn phản ánh sự quan tâm của giáo xứ như một cộng đồng chữa lành, nơi mọi người được chăm sóc toàn diện: về tinh thần, cảm xúc và cả về sức khỏe. Đây là cách để Giáo Hội thực sự trở thành “bệnh viện dã chiến”, đồng hành cùng những ai đang đau khổ và hướng họ về sự sống và hy vọng.


Lm. Giuse Vũ Uyên Thi, S.J.

Nguồn: dongten