
Tháng Mười Một về, mang theo làn gió se lạnh của tiết trời cuối thu và gợi lại trong lòng mỗi Ki-tô hữu tâm tình hướng về các linh hồn đã qua đời. Theo truyền thống tốt đẹp của Giáo hội, đây là thời gian của lòng biết ơn, của sự hiệp thông và của những lời cầu nguyện tha thiết. Trong dòng chảy ấy, một buổi chiều dâng lễ tại nghĩa trang đã để lại trong tôi những suy tư sâu sắc về Lòng Thương Xót không biên giới của Thiên Chúa.
Sự hiệp thông vô hình giữa những làn khói
Nơi tôi dâng lễ chiều tối nay có một điểm đặc biệt: giữa những hàng mộ thẳng tắp, phần lớn không phải là những cây Thánh Giá quen thuộc, mà là những tấm bia đá khắc ghi những cuộc đời đã sống và có niềm tin khác với chúng tôi. Bàn lễ được dựng lên một cách đơn sơ, như một hòn đảo nhỏ bé của đức tin giữa một không gian rộng lớn của sự thinh lặng.
Khi phụng vụ bắt đầu, một hình ảnh thật đẹp đã chạm đến tâm hồn tôi. Từ bình hương trầm, làn khói thơm của nghi thức Công giáo bắt đầu lan tỏa. Cùng lúc đó, trên những ngôi mộ của những người đã yên nghỉ theo một niềm tin khác, những nén nhang vừa được thắp lên bởi những người Công giáo cũng đang quyện lên những làn khói mỏng manh. Hai làn khói ấy, tưởng chừng như thuộc về hai thế giới niềm tin khác biệt, nhưng lại không hề tách biệt. Chúng tìm đến nhau, hòa quyện vào nhau giữa không trung, tạo thành một làn sương thiêng liêng duy nhất, cùng bay lên trời cao như một lời nguyện cầu không lời, một sự hiệp thông vô hình nhưng thật sâu sắc.
Hình ảnh đó gợi lên trong tôi lời dạy của Công đồng Vatican II về ánh sáng của chân lý nơi các tôn giáo khác: Những ai thành tâm tìm kiếm Thiên Chúa và cố gắng sống ngay lành theo lương tâm, cũng có thể đạt được ơn cứu độ đời đời (x. LG 16). Mọi khát vọng hướng về trời cao, mọi tâm tình thành kính dâng lên Đấng Tối Cao, dù được biểu lộ qua những nghi thức khác nhau, đều có thể là một tiếng vọng của sự thật mà Thiên Chúa đã gieo vào lòng mỗi người.
Hy Tế Thánh Thể vượt mọi ranh giới
Thánh lễ được cử hành trong sự đơn sơ và sâu lắng. Nhưng chính trong sự đơn sơ ấy, ý nghĩa của hy tế Thánh Thể lại càng trở nên lớn lao. Khi tôi nâng cao Mình và Máu Thánh Chúa, dưới ánh hoàng hôn đang dần buông, tôi cảm nhận rõ ràng hơn bao giờ hết về ý định cứu độ phổ quát của Thiên Chúa.
Đức tin dạy chúng ta rằng, Thiên Chúa muốn cho mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý (x.1 Tm 2,4), và Đức Giê-su Ki-tô đã hiến dâng thân mình chỉ một lần là đủ cho tất cả (x. Dt 10,10). Như thế, hy lễ mà Ngài thiết lập và truyền cho Hội Thánh cử hành không bị giới hạn bởi bất cứ ranh giới nào, dù là không gian, thời gian hay niềm tin. Hy tế trên bàn thờ chiều nay không chỉ được dâng để cầu cho các Ki-tô hữu đã qua đời, mà còn là một lời chuyển cầu khiêm tốn, dâng lên Cha toàn năng tất cả những linh hồn đang an nghỉ trong thinh lặng nơi đây, phó thác họ cho Lòng Thương Xót vô biên của Ngài.
Đứng giữa nơi này, tôi hiểu rằng, tình yêu của người mục tử và của mỗi Ki-tô hữu cũng cần phải vượt ra khỏi những giới hạn hữu hình của cộng đoàn mình. Chúng ta được mời gọi để trở nên khí cụ cho một Tình Yêu lớn lao hơn, một Tình Yêu không loại trừ bất kỳ ai.
Giọt nước thánh cho miền đất đợi trông
Thánh lễ đã khép lại, nhưng nguồn mạch yêu thương từ hy tế trên bàn thờ giờ vẫn tiếp tục tuôn chảy. Tôi cầm bình nước thánh, bắt đầu len lỏi qua từng lối đi nhỏ hẹp giữa các phần mộ. Bước chân tôi khẽ khàng trên cỏ úa. Từng giọt nước trong vắt văng ra, long lanh trong ánh chiều tà, và khẽ chạm vào những tấm bia đá – cả những bia có Thánh Giá và những bia không.
Lạ thay, lòng tôi không hề trĩu nặng một nỗi bi thương. Ngược lại, một niềm vui tinh khôi, một thứ hạnh phúc nhẹ nhàng cứ dâng lên. Từng giọt nước long lanh đáp xuống phiến đá lạnh, như một nụ hôn mát lành của niềm hy vọng, như một lời thì thầm của bình an. Đó không phải là một hành động ban phát, mà là một cử chỉ sẻ chia niềm tin vào sự sống lại. Mỗi giọt nước thánh như một lời nguyện cầu âm thầm: “Bất kể bạn là ai, bất kể cuộc đời bạn đã đi qua con đường nào, bạn vẫn luôn là một tạo vật quý giá được Thiên Chúa yêu thương. Xin cho sự mát mẻ này mang đến cho bạn sự an nghỉ trong vòng tay nhân hậu của Ngài.”
Niềm vui ấy đến từ đâu? Tôi nghĩ, nó đến từ cảm giác phá vỡ được những ranh giới do con người đặt ra. Đứng giữa nơi này, tôi không còn là một linh mục chỉ dành cho người Công giáo, mà là một chứng nhân nhỏ bé cho một Tình Yêu lớn lao hơn rất nhiều. Hạnh phúc ấy đến từ việc được tham dự vào Lòng Thương Xót không bờ bến của Thiên Chúa, Đấng mà tình yêu không bị giới hạn bởi bất cứ tín điều hay nghi thức nào. Ngài là Cha của tất cả, và Ngài mong chờ tất cả con cái mình trở về.
Tôi rảy nước thánh lên ngôi mộ cuối cùng cũng là lúc những vì sao đầu tiên bắt đầu lấp lánh trên bầu trời. Không gian tĩnh mịch, chỉ còn lại tiếng gió khẽ xào xạc. Tôi không cảm thấy cô đơn, mà ngược lại, tôi cảm thấy một sự hiệp thông sâu sắc. Hiệp thông với những tín hữu ít ỏi của mình, hiệp thông với những người đang sống nhớ về người thân, và hiệp thông với tất cả các linh hồn nơi đây.
Trở nên nhịp cầu hy vọng
Trong sự giao thoa giữa kinh nguyện và khói nhang, giữa Thánh Giá và những tấm bia không Thánh Giá, tôi đã tìm thấy một niềm hạnh phúc lạ lùng. Hạnh phúc khi được làm một nhịp cầu nhỏ bé, mang giọt nước của niềm tin và hy vọng đến một miền đất mà ở đó, tất cả chúng ta đều bình đẳng trước sự vĩnh cửu và đều được bao bọc trong Vòng Tay Yêu Thương của Cha trên trời.
Nguyện xin cho mỗi chúng ta, trong tháng cầu nguyện cho các linh hồn này, biết noi gương Lòng Thương Xót của Chúa. Xin cho lời cầu nguyện và những việc lành của chúng ta có thể trở thành những “giọt nước thánh” mát lành, mang lại sự an ủi cho tất cả các linh hồn, và làm cho Nước Cha trị đến ở khắp mọi nơi.
Lm. Trần
Nguồn: tonggiaophanhanoi

