Thánh Irênê thành Lyon đã nói rằng: “Con Thiên Chúa xuống thế làm người để con người được làm con Thiên Chúa.” Đây là điều mà thánh nhân luôn xác tín và suy niệm trong mỗi ngày sống của mình. Có lẽ, đó cũng là điều mời gọi chúng ta – những người Kitô hữu – nhìn nhận lại niềm xác tín và cái nhìn của mình về sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời. Bởi lẽ, nhiều lúc chúng ta rơi vào tình trạng tuyệt vọng, chán nản; nhiều khi chúng ta có cảm tưởng như Chúa không tồn tại và khiến chúng ta thất vọng. Giống như Gioan Tẩy Giả khi xưa, nhiều lúc chúng ta muốn Thiên Chúa phải hành động theo “ý nghĩ của chúng ta”, theo hình ảnh mà chúng ta tưởng tượng về Người. Thế nhưng, Người không phải như chúng ta tưởng tượng!

“Thưa Thầy, Thầy có thật là Đấng phải đến không, hay là chúng tôi còn phải đợi ai khác?” (Mt 11,3). Câu hỏi này chất chứa một nỗi hoang mang tột độ nơi sâu thẳm con người ông Gioan. Bởi lẽ, ông đã hết sức ngạc nhiên về con người Đức Giêsu mà ông được nghe nói đến. Ông từng rao giảng về một Đức Giêsu đầy uy quyền, Đấng Trung Gian của Thiên Chúa, Đấng đến để xét xử dân Người. Chính ông người đã chỉ vào Đức Giêsu cho các môn đệ và nói: “Đây là Chiên Thiên Chúa” – giờ đây lại đang phân vân trong ngục tối và sai các môn đệ đi xác thực. Tuy nhiên, câu hỏi đầy tâm trạng ấy lại nói lên niềm hy vọng, niềm khao khát và thực trạng của mỗi người đang hoang mang giữa đêm đen cuộc đời.

Trong bài đọc thứ nhất, ngôn sứ Isaia đã họa nên một khung cảnh thật thơ mộng và tuyệt đẹp của thời cứu độ: “Sa mạc và vùng đất khô cằn sẽ hân hoan, hoang địa sẽ vui mừng và trổ hoa” (Is 35,1). Đây không chỉ là hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, mà còn là dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa đang đến để biến đổi thế giới, để canh tân mọi sự. Có Thiên Chúa hiện diện, nơi đất khô cằn được tưới mát, cây cối, mọi sinh vật như được hồi sinh; nơi đau khổ được ủi an và nâng đỡ; nơi tăm tối được chiếu sáng và tràn đầy hy vọng. Thiên Chúa đến để chữa lành, để làm cho những điều tưởng chừng đã chết được trỗi dậy trong sự sống mới, để thắp lên niềm hy vọng trong những tâm hồn tuyệt vọng, và Ngài đến mang nguồn ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại.

Trong bài đọc thứ hai, thánh Giacôbê mời gọi: “Anh em hãy kiên nhẫn cho tới ngày Chúa quang lâm” (Gcb 5,7). Ngài cho chúng ta thấy rằng đức tin không phải là một cảm xúc nhất thời, nhưng là một hành trình kiên nhẫn, bền bỉ trong những đau thương và hy vọng. Giống như người nông dân chờ đợi hạt giống nảy mầm, người Kitô hữu cũng chờ đợi ơn cứu độ trong thinh lặng và niềm tín thác. Sự kiên nhẫn mà thánh Giacôbê nói đến không phải là kiên nhẫn thụ động, nhưng là kiên nhẫn trong hành động; nói cách khác, kiên nhẫn không có nghĩa là cam chịu, mà là niềm tin sống động rằng Chúa đang đến dù chậm hơn chúng ta nghĩ và mong đợi nhưng chắc chắn Người sẽ đến. Vì thế, hãy tin tưởng vào Chúa: “Hãy bền tâm, vì Chúa đã đến gần.”

Trong bài Tin Mừng, thánh Matthêu trình bày hình ảnh Gioan Tẩy Giả, người đi trước dọn đường cho Chúa , đã sai các môn đệ của mình đến hỏi Đức Giêsu: “Thầy có thật là Đấng phải đến không, hay chúng tôi còn phải đợi ai khác?” (Mt 11,3). Câu hỏi ấy khiến chúng ta không khỏi ngạc nhiên, bởi Gioan là một ngôn sứ kiên định, là người được tuyển chọn để dọn đường cho Chúa, là tiếng hô trong hoang địa. Thế nhưng, Tin Mừng cho biết lúc ấy ông đang ở trong ngục tù, đang rơi vào tình trạng phân vân và nghi vấn về căn tính của Đức Giêsu. Ông nghe nói về những việc Đức Giêsu làm, nhưng có lẽ ông vẫn bối rối và lo lắng: nếu Đức Giêsu thật là Đấng Cứu Thế, tại sao Ngài không đến giải thoát ông khi ông đang tuyệt vọng?

Đây có lẽ cũng là câu hỏi của nhiều người chúng ta hôm nay: nếu Chúa là Đấng phải đến, thì tại sao thế giới vẫn còn đau khổ, chiến tranh, chết chóc và bất công? Tại sao tôi cầu nguyện mãi mà Chúa dường như không đáp lời, để tôi vẫn sống trong đau khổ và tuyệt vọng? Không! Thiên Chúa không phải như chúng ta tưởng tượng, và cũng không giống như quan niệm của Gioan. Nếu Chúa đến và can thiệp như vua chúa trần gian, có lẽ một ngày nào đó chúng ta sẽ thất vọng. Nếu chỉ nhìn Đức Giêsu như một Đấng Mêsia thưởng phạt, chúng ta dễ vấp ngã và từ chối Ngài. Ngài là Đấng công minh và chân thật, nhưng đồng thời Ngài cũng là Tình Yêu. Thiên Chúa không hành động theo những khuôn mẫu mà con người áp đặt; Ngài vượt xa sự hiểu biết của chúng ta, bởi Thiên Chúa là Đấng vô hạn, còn con người là thụ tạo hữu hạn. Như thánh Augustinô nói: “Sự kiêu ngạo muốn ‘hiểu hết’ Thiên Chúa sẽ dẫn đến thất vọng, vì chỉ có tình yêu khiêm nhường mới có thể tiến gần tới Ngài.” Đức Giêsu đến không phải để xét xử, nhưng để yêu thương con người cho đến cùng. Và như thánh Irênê khẳng định: “Con Thiên Chúa xuống thế làm người để con người được làm con Thiên Chúa.”

Trong thời đại hôm nay – thời đại của thông tin và hưởng thụ – nhiều nghi ngờ khiến con người rơi vào thất vọng vì không thấy Thiên Chúa hành động theo ý mình. Nhưng thực tế, Thiên Chúa vẫn đang hiện diện. Ngài hiện diện nơi những con người âm thầm phục vụ, nơi những tấm lòng bao dung, nơi những người biết đón nhận Ngài với sự khiêm hạ và tín thác. Ngài vẫn làm cho kẻ mù được thấy, kẻ què đi được, và người nghèo được nghe Tin Mừng.

Mùa Vọng là thời gian giúp chúng ta điều chỉnh lại cái nhìn đức tin của mình. Thay vì chờ đợi một Đấng Mêsia quyền lực theo kiểu thế gian, chúng ta được mời gọi nhận ra Đấng Cứu Thế đang đến cách âm thầm, qua những dấu chỉ nhỏ bé của lòng thương xót và bình an. Chúa nhật III Mùa Vọng Chúa nhật của niềm vui không hứa rằng mọi đau buồn sẽ chấm dứt, nhưng khơi lên niềm hy vọng rằng ngay giữa ngục tù và khô hạn, Thiên Chúa vẫn đang đến. Chúa mời gọi mỗi người chúng ta hãy vui lên, vì Chúa đang đến. Ngài là Đấng phải đến: Ngài đến trong Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong tha nhân và trong những biến cố của đời ta. Amen.

Lm. Gioakim Nguyễn Xuân Văn