Stt
|
Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Gia đình Phương Long | Hải Dương | 1 viên | |||
2 | Đominicô Luyện – M. Loan | Hải Dương | 2 viên | |||
3 | Bà Maria Thoa Trần | Hoa Kỳ | 1viên | |||
4 | Cha Matthêu Nguyễn Văn Điền | Cửa Ông (50 triệu) |
25 viên | |||
5 | Họ nhà xứ Nam Am (50 triệu) | Nam Am | 25 viên | |||
6 | Bà Anna Phan Thị Bẩy. 5tr. đã đưa | Hội Bến (Vạn Hoạch) |
15 viên | |||
7 | Luca Hoàng Văn Quân | Hội Am (20 triệu) |
10 viên | |||
8 | Ôbà Vic. Hoàng Công Tranh –Mỹ | Kim Bào | 1 viên | |||
9 | Gia đình bà Hoa | Mạn Nhuế (10 triệu) |
5 viên | |||
10 | Cụ Maria Thành | Lãm Hà (10 triệu) |
5 viên | |||
11 | Cha Phaolô Phạm Văn Tuấn và Cộng đoàn (15 ngàn eurô và 1.900 Đôla Mỹ) | Vùng Bắc Đức | ||||
12 | Giuse Nguyễn Hồng Phong – Liên | Đạo Dương | 2 viên | |||
13 | Huynh đoàn Đaminh | Nam Am | 1 viên | |||
14 | Maria Nguyễn Thị Đào | Chính Tòa | 1 viên | |||
15 | Anna Nguyễn Thị Thủy | Đồng Kênh (Nghĩa Xuyên) |
1 viên | |||
16 | Maria Lê Thị Minh | Liễu Dinh | 1 viên | |||
17 | Maria Hoàng Thị Nhí | Kinh Chung Đáp Khê |
1 viên | |||
18 | Anna Trần Thị Đẹp | Nghĩa Xuyên | 1 viên | |||
19 | Giuse Đỗ Văn Nắng | Tiên Am | 1 viên | |||
20 | Maria Vũ Thị Phòng | Xuân Điện | 1 viên | |||
21 | Gđình Phêrô Nguyễn Văn Hạnh | Thắng Yên | 1 viên | |||
22 | Gđình Phêrô Nguyễn Văn Luyện | Thắng Yên | 1 viên | |||
23 | Maria Nguyễn Thị Nghiêm | Tân Kim | 1 viên | |||
24 | Ông Phạm Văn Vinh (Cố thầy Vương) |
Quần Phương (Bùi Chu) |
1 viên | |||
25 | Obà Phạm Văn Đức | Quần Vinh (Bùi Chu) |
1 viên | |||
26 | Gđình Phêrô Nguyễn Văn Huy | Thắng Yên | 1 viên | |||
27 | Maria Nguyễn Thị Sen | Xuân Điện | 1 viên | |||
28 | Maria Khổng Thị Tư | Xuân Điện | 1 viên | |||
29 | Giuse Nguyễn Hữu Phong | Xuân Điện | 1 viên | |||
30 | Maria Nguyễn Thị Thắm | Xuân Điện | 1 viên | |||
31 | Tôma Nguyễn Hữu Thư | Xuân Điện | 1 viên | |||
32 | Ông cố Giuse Đoàn Ngọc Long | Xuân Điện | 1 viên | |||
33 | Tôma Nguyễn Hữu Thạc | Xuân Điện | 1 viên | |||
34 | Bà Maria Ngô Thị Ly | Xuân Điện | 1 viên | |||
35 | Tôma Nguyễn Hữu Vĩnh (10 tr.) | Xuân Điện | 1 viên | 1 viên | ||
36 | Tôma Nguyễn Hữu Tiến | Xuân Điện | 1 viên | |||
37 | Tôma Nguyễn Hữu Nam | Xuân Điện | 1 viên | |||
38 | Ong cố Tôma Nguyễn Hữu Luân | 1 viên | ||||
39 | Bà cố cha Tôma Lượng | Xuân Điện | 1 viên | |||
40 | Giuse Đỗ Đức Công | Xuân Điện | 1 viên | |||
41 | Maria Nguyễn Thị Vườn | Xuân Điện | 1 viên | |||
42 | Tôma Nguyễn Hữu Chích | Xuân Điện | 1 viên | |||
43 | Ong Chánh Giuse Đào Văn Vườn | Xuân Điện | 1 viên | |||
44 | Tôma Nguyễn Hữu Chu | Xuân Điện | 1 viên | |||
45 | Maria Khổng Thị Kính | Xuân Điện | 1 viên | |||
46 | Cụ Maria Nguyễn Thị Ngát | Xuân Điện | 1 viên | |||
47 | Ông trùm Tôma Nguyễn H. Điệu | Xuân Điện | 1 viên | |||
48 | Cụ Maria Đoàn Thị Cuốn | Xuân Điện | 1 viên | |||
49 | Ong cố Giuse Bùi Văn Tiến | Xuân Điện | 1 viên | |||
50 | Anh chị Tú Chinh | Xuân Điện | 1 viên | |||
51 | Tôma Nguyễn Hữu Kính | Xuân Điện | 1 viên | |||
52 | Tôma Hoàng | Xuân Điện | 1 viên | |||
53 | Maria Nguyễn Thị Ngào | Lôi Mía (Xuân Điện) |
1 viên | |||
54 | Maria Nguyễn Thị Đạc | Lối Mía (Xuân Điện) |
1 viên | |||
55 | Maria Nguyễn Thị Yên | Xuân Điện | 1 viên | |||
56 | Gioakim Nguyễn Văn Ánh | Xuân Điện | 1 viên | |||
57 | Maria Phạm Thị Cưu | Xuân Điện | 1 viên | |||
58 | Maria Phạm Thị Thảo | Xuân Điện | 1 viên | |||
59 | Maria Phạm Thị Non | Xuân Điện | 1 viên | |||
60 | Anh chị Bắc Phượng | Xuân Điện | 1 viên | |||
61 | Hai bác Thoa Tiến | Xuân Điện | 1 viên | |||
62 | Anh chị Chín Hậu | Xuân Điện | 1 viên | |||
63 | Anh chị Thuộc Lương | Xuân Điện | 1 viên | |||
64 | Maria Vũ Thị Thẻ | Cổ Phái (Tiên Am) |
1 viên | 1 viên | ||
65 | Vicente Nguyễn Văn Tương | Tiên Am | 1 viên | |||
66 | Vicente Nguyễn Văn Thiên | Tiên Am | 1 viên | |||
67 | Maria Nguyễn Thị Lai | Tiên Am | 1 viên | |||
68 | Hai bác sĩ Hiền | Tiên Am | 1 viên | |||
69 | 1 gia đình | Tiên Am | 1 viên | |||
70 | 1 gia đình | Tiên Am | 1 viên | |||
71 | Bác Phanxicô Trần Văn Thoại | Dương Am (Tiên Am) | 1 viên | |||
72 | Maria Bẩy Thu | Cổ Chính (Tiên Am) |
1 viên | |||
73 | Maria Nguyễn Thị Lời | Tiên Am | 1viên | |||
74 | Ông Hoằng | Tiên Am | 1 viên | |||
75 | Bà Băng | Tiên Am | 1 viên | |||
76 | Ông trùm Họa | Tiên Am | 1 viên | |||
77 | Anh chị Thể Nhẫn | Hải Dương | 1 viên | |||
78 | Gđình Tín My | Ngọc Đỉnh. Thanh Hóa | 1 viên | |||
79 | Tôma Dũng và Maria Thủy | Hải Dương | 1 viên | |||
80 | Cụ Giuse Binh | Di Linh (Bùi Hòa) |
2 viên | |||
81 | 7 cha mới truyền chức 25/11/2019 | Giáo phận Hải Phòng | 15 viên | |||
82 | Anna Nguyễn Thị Cư | Nhan Biều | 1 viên | |||
83 | Bà Rosa Thạch | Hải Dương | 1 viên | |||
84 | Bà Maria Đỗ Thị Ân | Hải Dương | 2 viên | |||
85 | Bà Maria Đặng Thị Thập – Can | Hải Tân. Hải Dương | 5 viên | |||
86 | Bà Maria Nguyễn Thị Điệp | Thắng Yên | 1 viên | |||
87 | Mạnh Vũ (22.302.000 đ) | Từ Úc quốc | 11 viên | |||
88 | Anh chị Đang Chi (20 triệu) | Bắc Hải (Gp. Xuân Lộc) |
10 viên | |||
89 | Gđình bác Thảnh- Toàn (1.000 $) | Franklin (Texas, Hoa Kỳ) |
10 viên | |||
90 | Hội dòng Mến Thánh Giá Xlộc | Cộng đoàn Mỹ Động |
1 viên | |||
91 | Ông Vic. Nguyễn Văn Lực | Phó trương xứ Tân Kim | 2 viên | |||
92 | Ông Phêrô Đoàn và Maria Thoa | Kim Lai | 1 viên | |||
93 | Ông Phêrô Gương - Maria Tâm | Kim Lai | 1 viên | |||
94 | Ông Phêrô Hoàn – Maria Nga | Kim Lai | 1 viên | |||
95 | Ông Phêrô Hùng – Maria Thao | Kim Lai | 1 viên | |||
96 | Ông Phêrô Thường – Maria Hồi | Kim Lai | 1 viên | |||
97 | Ông Phêrô Hiếu – Maria Ảnh | Kim Lai | 1 viên | |||
98 | Bà Maria Cao Thị Lương | Kim Lai | 1 viên | |||
99 | Ông Phêrô Tuấn – Maria Tuyết | Kim Lai | 1 viên | |||
100 | Ông Phêrô Vượng – Maria Huyên | Kim Lai | 1 viên | |||
101 | Ông Phêrô Hưng – Maria Điễm | Kim Lai | 1 viên | |||
102 | Ông Phêrô Viết – Maria Thái | Kim Lai | 1 viên | |||
103 | Ông Phêrô Thường - Maria Tý | Kim Lai | 1 viên | |||
104 | Ông Phêrô Tú – Maria Hương | Kim Lai | 1 viên | |||
105 | Ông Phêrô Tài – Maria Đào | Kim Lai | 1 viên | |||
106 | Ông Giuse Đệ – Maria Lanh | Kim Lai | 1 viên | |||
107 | Ông Phêrô Quyết – Maria Triều | Kim Lai | 1 viên | |||
108 | Ông Phêrô Hiền - Maria Khánh | Kim Lai | 1 viên | |||
109 | Ông Phêrô Xinh - Maria Hoài | Kim Lai | 1 viên | |||
110 | Ông Phêrô Thuận – Maria Lý | Kim Lai | 1 viên | |||
111 | Ông Phêrô Oanh – Maria Điệu | Kim Lai | 1 viên | |||
112 | Ông Phêrô Kiểm – Maria Mai | Kim Lai | 1 viên | |||
113 | Ông Phêrô Mạnh – Maria Nga | Kim Lai | 1 viên | |||
114 | Ông Phêrô Tự - Maria Tỉnh | Kim Lai | 1 viên | |||
115 | Bà Maria Nhự | Kim Lai | 1 viên | |||
116 | Ông Phêrô Hà – Maria Cơ | Kim Lai | 1 viên | |||
117 | Ông Phêrô Tuyết – Maria Tuyên | Kim Lai | 1 viên | |||
118 | Bà Têrêsa Lê Thị Tuyền | Thanh Hóa | 1 viên | |||
119 | Bà Maria Phạm Thị Năng | Phú Lộc | 1 viên | |||
120 | Cụ Giuse Binh | Di Linh (Bùi Hòa) |
3 viên | |||
121 | 1 gia đình | Kim Lai | 1 viên | |||
122 | 1 gia đình | 3 viên | ||||
123 | Ông Phêrô Chiến và Maria Tuyết | Kim Lai (10 triệu) |
5 viên | |||
Tổng tháng 02 năm 2020 | 132 viên | 123 viên | 4 viên | 3 viên |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn