Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Một gia đình | Nhân Nghĩa | 1 viên | |||
2 | Một gia đình | Nhân Nghĩa | 1 viên | |||
3 | Cụ Gioan Nguyễn Văn Khanh | Cựu Chánh trương Xâm Bồ, 200 triệu) | 100 viên | |||
4 | Phêrô Đào Văn Hồng | Kim Lai | 1 viên | |||
5 | Maria Nguyễn Thị Thủy | Đồng Bình | 1 viên | |||
6 | Maria Phạm Thị Ngợi | Đồng Bình | 1 viên | |||
7 | Maria Nguyễn Thị Hương Trường | Thắng Yên | 1 viên | |||
8 | Philomena Tăng | 1 viên | ||||
9 | Anna Nguyễn Thị Quận | Nghĩa Xuyên | 1 viên | |||
10 | Anna Trần Thị Phải | Hải Ninh | ½ viên | |||
11 | Hội Cựu giúp lễ Đaminh | Hải Dương | 1 viên | |||
12 | Gia đình Sang Đới (10 triệu) | Hải Dương | 5 viên | |||
13 | Cụ Nhuần | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
14 | Gioakim Chung và Maria Linh | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
15 | 1 gia đình | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
16 | Maria Xuyến Lợi | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
17 | Maria Quyên Đoàn | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
18 | Gioakim Thuận – Maria Mơ | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
19 | Ông cố Antôn Nguyễn V. Lẫm | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
20 | Gioakim Nguyễn Văn Dũng | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
21 | Gia đình Thập Lỉnh | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
22 | 1 gia đình | Ba Đông | 1 viên | |||
23 | Têrêsa Trần Thị Hưởng | Đồng Bình | 1 viên | |||
24 | Gia đình Thúy Nghi | Hải Ninh | 1 viên | |||
25 | Mẹ con cháu Nhung | Hải Ninh | 1 viên | |||
26 | Gia đình Phêrô Vân -Maria Lương | Thắng Yên | 1 viên | |||
27 | Maria Dung và Maria Xuân | Thắng Yên | 1 viên | |||
28 | Phêrô Tuấn và Maria Hằng | Thắng Yên | 1 viên | |||
29 | Maria Lan | Thắng Yên | 1 viên | |||
Maria Hương (con ôb Hiên-Hoa) | Hải Dương | 2 viên | ||||
30 | Maria Gấm | Thắng Yên | 1 viên | |||
31 | Maria Quạ | Thắng Yên | 1viên | |||
32 | Ông Phêrô Được | Quảng Ninh | 15 viên | |||
33 | Phêrô Hoàng Văn Thắng | Kim Lai | 1 viên | |||
34 | Ông Phêrô Nguyễn Văn Tuệ và bà Maria Nguyễn Thị Hồng | Anh Quốc (60 triệu) | 30 viên | |||
35 | Bà Maria Nguyễn Thị Lan và con Maria Y Nguyễn, Phêrô Hoàng | Anh Quốc (60 triệu) | 30 viên | |||
36 | Maria Đạo Thị Chuyên | Tam Cửu, Bùi Hòa | 1 viên | |||
37 | Gđ Ông Ly Quế | Bùi Hòa | 1 viên | |||
38 | Cụ Gioakim Nguyễn H. Niên | Bùi Hòa | 1 viên | |||
39 | Bà Maria Nguyễn Thị Khứ | Bùi Hòa | 1 viên | |||
40 | Anh Giuse Tuấn Anh | Bùi Hòa | 1 viên | |||
41 | Gđ Anrê Đào Đình Phán | Di Linh, Bùi Hòa | 1 viên | |||
42 | Ba cháu Bích – Mai – Quang | Bùi Hòa | 1 viên | |||
43 | Gđ Vic. Phúc và Maria Huế | Bùi Hòa | 1 viên | |||
44 | Gđ Vic. Thuấn Tiện | Tam Cửu | 2 viên | |||
TỔNG | 49 viên | 172 viên |
Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Gia đình Ông bà Khái Phượng | Anh Quốc (45.000.000đ) | 1 viên | 22 viên | ||
2 | Cụ Micae Nguyễn Hữu Siết | Đền thánh | 2 viên | |||
TỔNG |
3 viên |
22 viên |
Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Gia đình anh chị Bảo Liên | Đồng Bình | 1 viên | 1 viên | ||
2 | Cụ Maria Nguyễn Thị Lình | Đồng Bình (10 triệu) | 1 viên | 1 viên | ||
3 | Bà Cố cha Hải | Mạo Khê | 1 viên | 1 viên | ||
4 | Mẹ con bà Bảy | Thủy Giang | 1 viên | |||
5 | Anh Michael Huỳnh | Hoa Kỳ | 1 viên | |||
6 | Bà Maria Liên | Kim Lai | 1 viên | |||
7 | Ông Phêrô Bình và Mảia Bính | Kim Lai | 1 viên | |||
8 | Ông Giuse Đỗ V Trận & Anna Tiền | Nghĩa Xuyên | 1 viên | 1 viên | ||
9 | Bà Maria Rợi | Tam Cửu, Bùi Hòa | 1 viên | |||
10 | Bà Maria Liễu | Tân Kim | 1 viên | 1 viên | ||
11 | Ông Vicente Cung | Tam Cửu, Bùi Hòa | 1 viên | |||
12 | Ông Phêrô Hùng và Anna Dung | Hải Dương | 1 viên | |||
13 | Gđình con cháu cụ trùm Vic. Tuynh | Ngũ Mã, Tân Kim (30 triệu) | 5 viên | |||
14 | Ông bà Vĩnh Là (4.000 $ Canađa) | Hội Ái Hữu HP tại Vancouver – Canada | 40 viên |
|||
15 | Anh Dũng Phấn | Giáo xứ Chính Tòa | 1 viên | |||
16 | Cha Antôn Nguyễn Văn Uy (60tr) | Giáo xứ Thư Trung | 60 viên | |||
TỔNG | 71 viên | 42 viên | 4 viên | 6 viên |
Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Bà Maria Sứ | Nhân Nghĩa | 1 viên | |||
2 | Cô Ngọc Ánh | Hoa Kỳ | 1 viên | 1 viên | ||
3 | Bà Maria (1 triệu rưỡi) | Hàng Kênh | 1 viên | |||
4 | Bà Nụ | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
5 | Gia đình Thắng Thủy | Thắng Yên | 1 viên | |||
6 | Ông Micae Hoàng Văn Hân | Tân Kim | 1 viên | |||
7 | Bà Maria Trần Thị Điển | Trạm Ngoại-Phú Lộc | 1 viên | |||
8 | Ông Phêrô Giải | Kim Lai | 1 viên | |||
9 | Ông Phêrô Quế | Kim Lai | 1 viên | |||
10 | Ông Phêrô Huy | Kim Lai | 1 viên | |||
11 | Bà Maria Phá và chị Maria Vui | Hải Dương | 1 viên | 2 viên | ||
12 | Ông bà Vinh Sơn và Maria, các con | Quảng Ninh | 1 viên | 2 viên | ||
13 | Gia đình cố cha Antôn Vũ Văn Trọng | 5 viên | ||||
14 | Bà Anna Suối Nhẽ | Đồng Kênh, Nghĩa X | 1 viên | |||
15 | Ông Antôn Đoàn Văn Vui | Trạm Ngoại, Phú Lộc | 1 viên | |||
16 | Ông Phêrô Định & bà Maria Dung | Kim Lai | 1 viên | |||
17 | Mẹ con bà Maria Loan, Maria Oanh | 1 viên | ||||
18 | Anh chị Phêrô Tuấn Hằng | Thắng Yên | 1 viên | |||
19 | 1 gia đình | 1 viên | ||||
20 | Bà Têrêsa Bùi Thị Tâm | Đồng Bình | 1 viên | |||
21 | Anna, Têrêsa Huy và Gi. Thiên Ân | 1 viên | ||||
22 | Ông Giuse Đào V. Vần, Anna Chúc | Kẻ Sặt (10 triệu) | 5 viên | |||
23 | Ông bà Cố Phêrô Hoàng Thanh Cao | Hải Ninh (10 triệu) | 5 viên | |||
24 | Cụ Anna Trần Thị Hồng | Hải Ninh | 1 viên | |||
25 | Ông Đaminh Phạm Quang Thiển | Đồng Bình | 1viên | |||
26 | Ông bà Thảnh Hùng | Bùi Xá | 1 viên | |||
27 | Bà trương Thạch | Bùi Xá | 1 viên | 2 viên | ||
28 | Bé Têrêsa Khánh Ngọc | Hải Dương | 1 viên | |||
29 | Ông Giuse Nguyễn Văn Ninh | Vũng Tàu | 1 viên | |||
30 | Ông Đaminh Nguyễn Văn Lạc | Vũng Tàu | 1 viên | |||
31 | Ông Đaminh Nguyễn Văn Thanh | 1 viên | ||||
32 | Ông Giuse Nguyễn Văn Yết | 1 viên | ||||
33 | Xứ đoàn Phaolô | Quảng Đạt, Đồng Xá | 1 viên | |||
34 | Cụ Maria Nguyễn Thị Đấm | Thúy Lâm | 1 viên | |||
35 | Bà Maria Nguyễn Thị Siêu | Thúy Lâm | 1 viên | |||
36 | Antôn Đỗ T. Vương và Maria Tính | Thánh Phaolô | 1 viên | |||
TỔNG | 27 viên | 28 viên |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn