Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Bà Maria Nguyễn Thị Ngào | An Thủy | 5 viên | |||
2 | Bà Maria Trần Thị Thuận | Kim Lai | ½ viên | |||
3 | Gia đình ông Giuse Hồi, Maria Mùi | Kẻ Sặt | 5 viên | |||
4 | Các cha giáo hạt Lý Nhân | Hà Nội | 5 viên | |||
5 | Bà Anna Nguyễn Thị Hợi | Lại Xá. Hào Xá | 1 viên | |||
6 | Bà Maria Phạm Thị Phượng | Tam Cửu, Bùi Hòa | 3 viên | |||
7 | Bà Têrêsa Nam | Quảng Đạt, Đồng Xá | 1 viên | |||
8 | Bà Anna Anna Dương Thị Sáng | Sở Kiện, Hà Nội | 1 viên | |||
9 | Bà Têrêsa Trần Thị Cúc | Sở Kiện, Hà Nội | 1 viên | |||
10 | Ông Vic. Tiến và Maria Lánh | 1 viên | ||||
11 | Bà Trương cựu | Ngũ Mã, Tân Kim | 1 viên | |||
12 | Bà Maria Vũ Thị Thủy | Phú Lộc | 1 viên | |||
13 | Bà Maria Nguyễn Thị Quyến | Đồng Bình | 1 viên | 1 viên | ||
14 | Ông Đaminh Thuận | 1 viên | ||||
15 | Cụ Laurensô Dương Quang Quế | Kim Bịch | 10 viên | |||
16 | Con cháu cụ cai Hình, anh Th.Khang | Đồng Kênh, Nghĩa Xuyên | 21 viên | |||
17 | Ông Giuse N.T.Hùng, bà Anna Miền | Đồng Kênh, Nghĩa Xuyên | 10 viên | |||
18 | Cộng đoàn hành hương | Hà Nội | 1 viên | |||
19 | Bà Têrêsa và 1 gia đình | Hà Nội | 1 viên | |||
20 | Anh Phaolô | 1 viên | ||||
21 | Ông Micae Đoàn Trọng Chỉnh | 1 viên | ||||
22 | Ông Phêrô Miền | Quảng Đạt | 1 viên | |||
23 | Bà Maria Đoàn Thị Núi | Hải Phòng | 1 viên | |||
24 | Bà Maria Nguyễn Thị Tuân | Nhân Nghĩa | 1 viên | |||
25 | Bà Anna Nguyễn Thị Sim | Quảng Đạt | 1 viên | 2 viên | ||
26 | Ông Phạm Quang Hiếu | Tân Kim | 1 viên | |||
27 | Bà Maria Luyện Thị Mièn | Hải Dương | 1 viên | |||
28 | Bà Maria Nguyễn Thị Cánh | Chi Khê | 1 viên | |||
Tổng | 69 v | 14 v |
Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Bà Maria Loan | Phúc Yên. Bắc Ninh | 1 viên | |||
2 | Giuse Tính, Maria Loan, M. Thịnh | Thái Hà, Hà Nội | ½ viên | |||
3 | Ông Phêrô Nguyễn Văn Tuyền và bà Maria Nguyễn Thị Sứng | Anh quốc (20 triệu) | 2 viên | 2 viên | ||
4 | Ông Phêrô Liệu và bà Maria Hoa | Kim Lai | 1 viên | |||
5 | Ông Phêrô Sinh và bà Maria Cúc | Kim Lai | 1 viên | |||
6 | Ông Phêrô Hà và bà Maria Lân | Kim Lai | 1 viên | |||
7 | Ông Phêrô Tĩnh, bà Maria Thành | Kim Lai | 1 viên | |||
8 | Ông Phêrô Trần Văn Hưng | Kim Lai | 1 viên | |||
9 | Ông Phêrô Phi và bố Phêrô Huấn | Kim Lai | 1 viên | |||
10 | Chị em đội kim nhạc | Kim Lai | 1 viên | |||
11 | Ông Giuse Viết và bà Anna Ngấn | Kim Lai | 1 viên | |||
12 | Ông Phêrô Thanh, bà Maria Tính | Kim Lai | 1 viên | |||
13 | Ông Phêrô Tuyển, bà Maria Huệ | Kim Lai | 1 viên | |||
14 | Ông Phêrô Hoàn, bà Maria Chinh | Kim Lai | 1 viên | |||
15 | Ông Phêrô Chiến, bà Maria Bắc | Kim Lai | 1 viên | |||
16 | Ông Phêrô Quảng và bà Maria Ý | Kim Lai | 1 viên | |||
17 | Bà Maria Cao Thị Hy | Kim Lai | 1 viên | |||
18 | Ông Phêrô Nhật, bà Maria Miến | Kim Lai | 1 viên | 1 viên | ||
19 | Ông Phêrô Nam và Maria Yến | Kim Lai | 1 viên | |||
20 | Bà Maria Đỗ Thị Gái | Chính Tòa | 1 viên | |||
21 | Bà Maria Nguyễn Thị Bạch Yến | Chính Tòa (5 triệu) | 1 viên | 1 viên | ||
22 | Ông Phêrô Huy | Kim Lai | 1 viên | |||
23 | Ông Phêrô Giỏi | Kim Lai | 1 viên | |||
24 | Ông Phêrô Quế | Kim Lai | 1 viên | |||
25 | Anh Phêrô Nguyễn Văn Hưng | Đông Tân | 1 viên | 1 viên | ||
26 | Anh Laurenso Trần Thế Đức | Kim Bịch | 5 viên | |||
Tổng | 26 v | 3 v | 4 v | 2 v |
Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Chị Christine Quỳnh Nguyễn | Hoa Kỳ (5.000 $) | 1 viên | 57 viên | ||
2 | Cha Vinh Sơn Bùi Đức Sinh | OP (2.000 $) | 1 viên | 10 viên | ||
3 | Huynh đoàn dòng Ba Đaminh | Nhân Nghĩa (7 triệu) | 1 viên | 1 viên | ||
4 | Phêrô Nguyễn V. Do và M. Hương | Kim Lai | 1 viên | 1 viên | ||
5 | Ông Phêrô Nhuần | Kim Lai | 1 viên | |||
6 | Ông Phêrô Huy | Kim Lai | 1 viên | |||
7 | Ông Phêrô Giỏi | Kim Lai | 1 viên | |||
8 | Ông Gioan B. Nguyễn Văn Thịnh | Đồng Khê | 1 viên | |||
9 | Ông bà Toan Đang | Nhân Nghĩa | 1 viên | |||
Tổng | 6 V | 60 V | 11 V | 1 V |
Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
1 | Ông Phêrô Lê Văn Hùng, M. Thắm | Đông Tân | 1 viên | |||
2 | Ông Phanxicô Đàm Đình Cún | Sài Gòn | 1 viên | |||
3 | Ông Phêrô Nguyễn V. Giới, M. Kém | Hải Dương | 1 viên | |||
4 | Anh Phêrô Đào Văn Nam, M. Yến | Kim Lai | 1 viên | |||
5 | Ông Phêrô | Kim Lai | 1 viên | |||
6 | Ông Giuse Ngô Vân Trường | Phùng Khoang, HàNội | 1viên | 1 viên | ||
7 | Anh Băng | Cầu Cốn, Hải Dương | 1 viên | |||
Tổng | 1 V | 7 V |
Stt |
HỌ TÊN | Địa chỉ | Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | Loại 4 | Số tiền |
1 | Anh Giuse Trần Văn Tiến Chị Nguyễn Thị Thắm |
An Lạc, Phương Quan | 5 viên | 30.000.000 | |||
2 | Anh Trần Văn Bình Chị Lưu Thị Thu Thủy |
Hải Phòng | 2 viên | 12.000.000 | |||
3 | Chị Nguyễn Thị Thương Chị Nguyễn Thu Lượng |
Hải Phòng | 2 viên | 12.000.000 | |||
4 | Gia đình ông Thắng – Dung | Đông Khê, Quảng Ninh | 1 viên | 1 viên | 10.000.000 | ||
5 | Lê Thị Thanh Lệ | Trang Quan- Đồng Giới | 1 viên | 1 viên | 10.000.000 | ||
6 | Nguyễn Thị Nữ | Hà Nội | 1 viên | 1 viên | 7.000.000 | ||
7 | Chị Đỗ Thị Hồng Nga | An Tân | 1 viên | 6.000.000 | |||
8 | Anh Nguyễn Việt Vương | Hải Phòng | 1 viên | 4.000.000 | |||
9 | Anh Gioan Trần Văn Diệu | Hải Phòng | 1 viên | 2.000.000 | |||
10 | Anh Nguyễn Ngọc Hùng | Bình Hải - Xứ An Hải | 1 viên | 2.000.000 | |||
11 | Antôn Trần Quốc Trung | Sài Gòn | 1 viên | 2.000.000 | |||
12 | Chị Trần Thị Kim Duyên | Hòn Gai | 1 viên | 1.000.000 | |||
13 | Chị Trần Thị Trang | Sài Gòn | 1 viên | 1.000.000 | |||
14 | Chị Trần Thu Hoài | Vũng Tầu | 1 viên | 1.000.000 | |||
15 | Ông Trần Anh Tuấn | An Hải | 1 viên | 2.000.000 | |||
16 | Anh Dương | Đồng Xá | 1 viên | 2.000.000 | |||
17 | Thiếu nhi giáo xứ An Tân | 1 viên | 1 viên | 3.000.000 | |||
18 | Bà Maria Đỗ Thị Dung | Hòn Gai | 5 viên | 30.000.000 | |||
19 | Nhóm Cộng Sự | Hải Phòng | 1 viên | 1.000.000 | |||
20 | Cụ Maria Lê Thị Bính | Chính Tòa | 1 viên | 2.000.000 | |||
21 | Nhóm Cầu Nguyện Ngũ Gia | Hải Phòng | 1 viên | 1.000.000 | |||
22 | Chị Bùi Thị Chăm (Trước đóng 10.000.000) | Lãm Hà | 10 viên | 10.000.000 | |||
23 | Bà Maria | Chính Tòa | 1 viên | 1.000.000 | |||
24 | Ba gia đình họ An Phát | Xuân Lộc | 3 viên | 3.000.000 | |||
25 | Hội Samari | Hải Phòng | 17 viên | 17.100.000 | |||
26 | Nhóm Bảo vệ sự sống tại Hải Phòng | Hải Phòng | 40 viên | 40.000.000 | |||
27 | Ông bà Laurexo Nguyễn Bá Công (1.000 USD) | Houston Hoa Kỳ |
3 viên | 5 viên | 23.000.000 | ||
28 | Bà Maria Nguyễn Thị Xoan (Tuyển) (1.000 bảng Anh) |
Chính Tòa | 5 viên | 30.200.000 | |||
29 | Chị Maria Quế (200 USD) | An Toàn | 5 viên | 4.600.000 | |||
30 | Hoàng Văn Lộc (50 bảng Anh) Vũ Thị Hòa |
Anh Quốc Hải Phòng |
1 viên 1 viên |
1.500.000 1.000.000 |
|||
Tổng | 87 V | 7 V | 8 V | 23 V | 272.400.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn